
Trắc nghiệm về cụm từ cố định

Quiz
•
Specialty
•
Professional Development
•
Hard
Dung Hoàng
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Anh ấy là người _____ trong lĩnh vực này.
có tiếng
có mặt
có ý
có đường
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chúng ta cần phải _____ kế hoạch trước khi thực hiện.
vạch ra
vẽ lên
dựng lên
ghi vào
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ nào là cụm cố định chỉ sự “ngạc nhiên”?
tròn xoe mắt
mở rộng cửa
lên tiếng
rút lui
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ nào sau đây chỉ hành động không chắc chắn?
Chân trước chân sau
Cầm chừng
Một lòng một dạ
Tất bật ngược xuôi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ cố định “nói có sách, mách có chứng” có nghĩa là gì?
Nói nhiều, không ngừng nghỉ
Nói chuyện có dẫn chứng rõ ràng
Nói linh tinh không căn cứ
Nói lời đe doạ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đừng nên _____, sẽ gây hiểu lầm đấy!
ăn nói lung tung
nói chuyện ầm ĩ
phát biểu dõng dạc
cãi vã to tiếng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ “dĩ hòa vi quý” mang ý nghĩa gì?
Tránh va chạm, giữ hoà khí
Coi trọng tiền bạc
Ưa thích tiệc tùng
Chăm chỉ làm việc
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Ăn cơm nhà vác tù và hàng tổng” có ý nghĩa gì?
Lo việc bao đồng
Làm nghề nông
Làm việc tự do
Chăm sóc gia đình
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ cố định “nước đôi” có nghĩa là:
Ý kiến rõ ràng
Không dứt khoát, mập mờ
Quyết đoán
Hai người cùng nói
Similar Resources on Wayground
10 questions
PreTest - Problem Solving skills - new

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Thảo Nguyên cùng TTXC

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Trắc nghiệm cuối khoá

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Kỹ năng thuyết trình/Tư vấn và Lập kế hoạch - Lớp 1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Mini game Đào tạo Trưởng ca

Quiz
•
Professional Development
13 questions
KIẾN THỨC SẢN PHẨM XMĐ VINFAST

Quiz
•
Professional Development
8 questions
Test nghiệp vụ

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Zone 1 và Zone 2

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade