HSK1 ( 第一课 - 第四课 2 )

HSK1 ( 第一课 - 第四课 2 )

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 7: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu thế?

Bài 7: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu thế?

6th Grade - University

20 Qs

汉语1-5课

汉语1-5课

University

20 Qs

HSK1 (1-3)

HSK1 (1-3)

University

16 Qs

六年级华文单元20《武灵王大胆革新》课文理解

六年级华文单元20《武灵王大胆革新》课文理解

4th Grade - Professional Development

20 Qs

初二华文 —— 第一课 《我与小王子的邂逅》

初二华文 —— 第一课 《我与小王子的邂逅》

8th Grade - University

20 Qs

Ôn tập cuối khóa Hán 1

Ôn tập cuối khóa Hán 1

University

15 Qs

第八课- ESTC

第八课- ESTC

5th Grade - University

16 Qs

这是不是中药(练习)

这是不是中药(练习)

University

19 Qs

HSK1 ( 第一课 - 第四课 2 )

HSK1 ( 第一课 - 第四课 2 )

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

阮清心_Thannh Tâmm

Used 7+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thái Lan

美国

英国

泰国

德国

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

法国人

Người Việt Nam

Người Trung Quốc

Người Đài Loan

Người Pháp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức của 什么

什么+ Động từ + Danh từ?

Danh từ + 什么 + Động từ?

Động từ + 什么 + Danh từ?

Danh từ + Động từ + 什么?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

台湾

Đài Phát Thanh

Đài Loan

Đài Truyền Hình

Đài trang

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你学什么语言?

Bạn dạy ngôn ngữ gì?

Bạn ăn món gì?

Bạn học ngôn ngữ Anh?

Bạn học tiếng gì?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

我___是中国人,我是越南人。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

汉语

Tiếng Thái

Tiếng Trung

Tiếng Nhật

Tiếng Động

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?