VOCAB - 22/5 - H

VOCAB - 22/5 - H

1st - 5th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

qp 10

qp 10

1st - 12th Grade

33 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

KG - 12th Grade

33 Qs

G4. PRESENT SIMPLE - THÌ HTĐ

G4. PRESENT SIMPLE - THÌ HTĐ

2nd - 5th Grade

38 Qs

G3. HTĐ + Từ mới

G3. HTĐ + Từ mới

3rd Grade

35 Qs

TIẾNG ANH

TIẾNG ANH

1st - 10th Grade

35 Qs

Chuyên đề Truyền Thông

Chuyên đề Truyền Thông

KG - University

40 Qs

Unit 1 Grade 5

Unit 1 Grade 5

5th Grade

42 Qs

Thì Hiện Tại Đơn Giản KĐ U3

Thì Hiện Tại Đơn Giản KĐ U3

1st - 5th Grade

35 Qs

VOCAB - 22/5 - H

VOCAB - 22/5 - H

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

investigate (v)
điều tra
cuộc tranh luận
ủng hộ, tán thành
nỗ lực
đặc điểm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

instead of
thay vì
khám phá
kiểm tra, xem xét
ngăn ngừa
tăng cường, làm mạnh hơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

regular (a)
đều đặn, thường xuyên
khuyến khích
có kinh nghiệm
sự lan truyền
chấn thương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

temporary (a)
tạm thời
tập trung vào
buồn, thất vọng
thành phần (nguyên liệu)
sự mong đợi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

nutrient (n)
chất dinh dưỡng
nhận thức về
cuộc tranh luận
ủng hộ, tán thành
nỗ lực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

disease (n)
bệnh tật
điều tra
khám phá
kiểm tra, xem xét
ngăn ngừa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

risk (n)
rủi ro
thay vì
khuyến khích
có kinh nghiệm
sự lan truyền

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?