GS9 Vocab unit 10, 12

GS9 Vocab unit 10, 12

9th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

0944 406 848 (U1-PHẦN 2 )

0944 406 848 (U1-PHẦN 2 )

9th Grade

28 Qs

VOCAB & GRAM - U6&U7 - ENGLISH 9 (OLD)

VOCAB & GRAM - U6&U7 - ENGLISH 9 (OLD)

9th Grade

30 Qs

 School

School

9th Grade

28 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

6th Grade - University

27 Qs

Trắc nghiệm Văn 9 (07 )

Trắc nghiệm Văn 9 (07 )

9th Grade

25 Qs

Unit 1 Local environment part 1

Unit 1 Local environment part 1

9th Grade

33 Qs

UNIT 1: LOCAL COMMUNITY (3)

UNIT 1: LOCAL COMMUNITY (3)

9th Grade

25 Qs

Bất Quy Tắc _ QK 3

Bất Quy Tắc _ QK 3

4th - 12th Grade

35 Qs

GS9 Vocab unit 10, 12

GS9 Vocab unit 10, 12

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Nguyễn My

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'affect' nghĩa là gì?

Gây ảnh hưởng

Làm hại

Bảo vệ

Quan sát

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'climate change' nghĩa là gì?

Biến đổi khí hậu

Chuỗi thức ăn

Môi trường sống

Cực (Trái đất)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'essential' nghĩa là gì?

Vô cùng quan trọng

Làm hại

Quan sát

Bảo vệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'ecological balance' nghĩa là gì?

Cân bằng sinh thái

Biến đổi khí hậu

Chuỗi thức ăn

Ngôn ngữ chính thức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'fascinating' nghĩa là gì?

Rất thú vị và hấp dẫn

Gây ảnh hưởng

Quan sát

Chuỗi thức ăn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'food chain' nghĩa là gì?

Chuỗi thức ăn

Khu bảo tồn thiên nhiên

Biến đổi khí hậu

Môi trường sống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'habitat' nghĩa là gì?

Môi trường sống

Chuỗi thức ăn

Quan sát

Bảo tồn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?