Вопросы о внешности

Вопросы о внешности

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Người lái đò Sông Đà

Người lái đò Sông Đà

University

10 Qs

TRANG PHỤC VIỆT NAM

TRANG PHỤC VIỆT NAM

University

10 Qs

BÀI 3- BUỔI 13 - KIỂM TRA BÀI CŨ

BÀI 3- BUỔI 13 - KIỂM TRA BÀI CŨ

University

13 Qs

Chí khí anh hùng KIỂM TRA

Chí khí anh hùng KIỂM TRA

11th Grade - University

10 Qs

ÔN TẬP BÀI 1 - Thuyết Minh và Tùy Bút, Tản văn

ÔN TẬP BÀI 1 - Thuyết Minh và Tùy Bút, Tản văn

11th Grade - University

12 Qs

câu hỏi trắc nghiệm chữ Nôm

câu hỏi trắc nghiệm chữ Nôm

University

12 Qs

BÀI 4 - BUỔI 17 - KIỂM TRA BÀI CŨ

BÀI 4 - BUỔI 17 - KIỂM TRA BÀI CŨ

University

10 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

5th Grade - University

8 Qs

Вопросы о внешности

Вопросы о внешности

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Kiên Nguyễn

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Фигура (Dáng người)

стройный — thon thả

худой — gầy

полный — béо

спортивный — dáng thể thao

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Рост (Chiều cao)

высокий — cao

средний — trung bình

небольшой — không cao lắm

невысокий — thấp

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Лицо (Khuôn mặt)

приятное — dễ nhìn

открытое — cởi mở

длинное — dài

круглое — tròn

полное — đầy đặn

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Волосы (Tóc)

тёмные — tối màu

короткие — ngắn

седые — bạc

рыжие — đỏ

светлые — sáng màu

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Глаза (Mắt)

маленькие — nhỏ

красивые — đẹp

зелёные — xanh lá

большие — to

карие — nâu hạt dẻ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Нос (Mũi)

длинный — dài

прямой — thẳng

курносый — hếch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Губы (Môi)

тонкие — mỏng

полные — dày

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Одежда (Trang phục)

молодёжная — trẻ trung

спортивная — thể thao

красивая — đẹp

яркая — nổi bật

модная — thời trang