Fun Fun Korean 1 - Bài 1

Fun Fun Korean 1 - Bài 1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Korean Language

Korean Language

University

11 Qs

基礎Ⅱ第7課

基礎Ⅱ第7課

University

12 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 7

Fun Fun Korean 1 - Bài 7

University

10 Qs

찜질방 퀴즈

찜질방 퀴즈

10th Grade - University

14 Qs

(듣기-읽기) INT1_4과

(듣기-읽기) INT1_4과

University

11 Qs

노트테이킹핵심기술 (1) - 1조

노트테이킹핵심기술 (1) - 1조

University

10 Qs

Ngữ pháp tiếng Trung 1

Ngữ pháp tiếng Trung 1

University

15 Qs

THTH 1 - 3과 + 4과: 학교 - 종합 퀴즈

THTH 1 - 3과 + 4과: 학교 - 종합 퀴즈

University

10 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 1

Fun Fun Korean 1 - Bài 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

HIC Hanoi

Used 17+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

회사원 nghĩa là gì?

Nhân viên văn phòng

Sinh viên

Bác sĩ

Nội trợ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

일본 nghĩa là gì?

Việt Nam

Mỹ

Nhật Bản

Ấn Độ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Học viên cao học" trong tiếng Hàn là...

대학생

대학원생

선생님

학생

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Tôi là người Việt Nam." trong tiếng Hàn là......

저는 베트남입니다.

만나서 반갑습니다.

어느 나라에서 왔어요?

저는 베트남 사람입니다.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Nước Đức" trong tiếng Hàn là

한국

독일

미국

중국

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống

A: 안녕하세요?

B: ....................

저는 의사예요.

한국 사람이에요.

마이클이에요.

안녕하세요? 만나서 반갑습니다.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống

어느 .........에서 왔어요?

한국

베트남

사람

나라

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?