06: 你怎么不吃了?

06: 你怎么不吃了?

1st - 5th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tập đọc- Sầu riêng

Tập đọc- Sầu riêng

3rd - 5th Grade

15 Qs

Bài 1 - Từ vựng

Bài 1 - Từ vựng

1st Grade

16 Qs

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

5th Grade

10 Qs

ca dao, tục ngữ, thành ngữ

ca dao, tục ngữ, thành ngữ

3rd Grade

10 Qs

ÔN TẬP LTVC GIỮA HK1

ÔN TẬP LTVC GIỮA HK1

4th Grade

10 Qs

[06/10] LUYỆN TẬP CHỮ HÁN

[06/10] LUYỆN TẬP CHỮ HÁN

1st - 3rd Grade

13 Qs

Văn sáng tạo 5K3 - Bai 9

Văn sáng tạo 5K3 - Bai 9

2nd Grade

14 Qs

Tiếng Việt lớp 4 tuần 4

Tiếng Việt lớp 4 tuần 4

4th Grade

10 Qs

06: 你怎么不吃了?

06: 你怎么不吃了?

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Thanh Tâm

Used 1+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Nghĩa của 门 (mén) là gì?

Cửa

Tường

Cầu thang

Cửa sổ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Nghĩa của 因为 (yīnwèi) là gì?

Cho nên

Tại sao

Bởi vì

Nếu như

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Nghĩa của 外 (wài) là gì?

Trong

Ngoài

Trên

Dưới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Nghĩa của 所以 (suǒyǐ) là gì?

Vì vậy

Tuy nhiên

Hơn nữa

Mặc dù

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Nghĩa của 自行车 (zìxíngchē) là gì?

Xe đạp

Xe máy

Xe buýt

Xe ô tô

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Nghĩa của 游泳 (yóu yǒng) là gì?

Đá bóng

Bơi lội

Chạy bộ

Nhảy dây

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 5 pts

Nghĩa của 羊肉 (yángròu) là gì?

Thịt bò

Thịt gà

Thịt dê

Thịt heo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?