Bài 2 - Quyển 1

Bài 2 - Quyển 1

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

YCT 1 Lesson 5

YCT 1 Lesson 5

1st Grade

11 Qs

LTVC: Liên kết các câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ

LTVC: Liên kết các câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ

5th Grade

10 Qs

二年级华文-单元二(练习)

二年级华文-单元二(练习)

2nd Grade

15 Qs

HYLY1-L7

HYLY1-L7

3rd Grade

8 Qs

Bài 3-1

Bài 3-1

1st Grade

12 Qs

第七课:他是谁?

第七课:他是谁?

1st - 5th Grade

10 Qs

二年级华语

二年级华语

2nd Grade

10 Qs

Mandarin Remedial Teaching 2

Mandarin Remedial Teaching 2

3rd Grade

15 Qs

Bài 2 - Quyển 1

Bài 2 - Quyển 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Tiếng Trung

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 爸爸 (bàba) có nghĩa là gì

Bố

Anh trai

Em trai

Mẹ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

māma là phiên âm của chữ nào?

弟弟

爸爸

妹妹

妈妈

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ mang nghĩa "Em gái" ?

哥哥

弟弟

妹妹

姐姐

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Anh trai" có phiên âm chính xác là gì?

Māma

Gēgē

Gēge

Dìdi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tiếng Trung" được viết bằng chữ Hán nào?

韩语

俄语

法语

汉语

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

很 là một phó từ chỉ mức độ, đằng sau nó là một...? VD: 很难,很好

danh từ

động từ

trạng từ

tính từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我太难了! (Wǒ tài nán le) dịch sang tiếng Việt là gì?

Tôi xin lỗi

Tôi khổ quá mà

Tôi cảm ơn

Tôi rất bận

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?