Từ vựng Bài 27

Từ vựng Bài 27

10th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Văn bản lớp 9

Văn bản lớp 9

9th - 12th Grade

40 Qs

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 2 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

40 Qs

TỪ MỚI MINNA BÀI 5

TỪ MỚI MINNA BÀI 5

10th Grade

40 Qs

BÀI 16 BT TỪ VỰNG HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 16 BT TỪ VỰNG HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

39 Qs

kiểm tra giữa kỳ 2A

kiểm tra giữa kỳ 2A

1st Grade - University

42 Qs

LCS_CUỐI KÌ 112

LCS_CUỐI KÌ 112

10th Grade

42 Qs

1A 3과

1A 3과

1st Grade - University

42 Qs

Phân biệt r/d/gi

Phân biệt r/d/gi

4th Grade - University

40 Qs

Từ vựng Bài 27

Từ vựng Bài 27

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Hương Ly

Used 1+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"국경일" nghĩa là gì?

Ngày bầu cử

Ngày lễ quốc gia

Ngày hội thể thao

Ngày học sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"삼일절" nghĩa là gì?

Ngày lễ tình yêu

Ngày Quốc khánh

Ngày giải phóng

Ngày tôn vinh phụ nữ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"광복절" nghĩa là gì?

Ngày độc lập (giải phóng khỏi Nhật)

Ngày của cha mẹ

Ngày nhà giáo

Ngày sinh nhật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"개천절" nghĩa là gì?

Ngày quốc khánh

Ngày thành phố

Ngày giải phóng

Ngày đổi mới

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"한글날" nghĩa là gì?

Ngày quốc ca

Ngày lễ mùa xuân

Ngày ra đời chữ Hàn

Ngày gia đình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"기념일" nghĩa là gì?

Ngày lễ hội

Ngày tưởng nhớ

Ngày kỷ niệm

Ngày thể thao

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"근로자의 날" nghĩa là gì?

Ngày người già

Ngày nhà giáo

Ngày Quốc tế Lao động

Ngày hòa bình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?