“贵” nghĩa là gì?
Quiz 2.8

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
Dương Ngô
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đắt, quý giá
Màu trắng
Cho phép, để
Tìm kiếm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“告诉” trong tiếng Việt là?
Nói, bảo
Chờ đợi
Lại, nữa
Màu đen
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“再” nghĩa là gì?
Lại, nữa
Tìm kiếm
Màu đen
Cho phép, để
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Nhân viên phục vụ” trong tiếng Trung là?
服务员
等
白
找
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Sự việc” trong tiếng Trung là?
事情
黑
贵
告诉
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Chờ đợi” trong tiếng Trung là?
找
等
让
再
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Tìm kiếm” trong tiếng Trung là?
找
服务员
白
事情
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Bài tập bài 5 HSK2

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Từ vựng bài 3

Quiz
•
Professional Development
16 questions
Tiếng Trung 4 bài đầu

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Số Hán Hàn p1

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Từ vựng bài số 19.2

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Q2_Bài 21_Ôn tập

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Game pinyin

Quiz
•
University - Professi...
11 questions
Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade