Từ vựng bài sô 19.1

Từ vựng bài sô 19.1

Professional Development

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 13

Từ vựng bài số 13

Professional Development

14 Qs

Bài 3 일상생활  Buổi 1

Bài 3 일상생활 Buổi 1

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài 21

Từ vựng bài 21

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 24

Từ vựng bài 24

Professional Development

17 Qs

TÌM HIỂU VỀ HÀN QUỐC

TÌM HIỂU VỀ HÀN QUỐC

Professional Development

10 Qs

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Từ vựng liên quan đến các loại xe

Professional Development

9 Qs

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Professional Development

13 Qs

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài sô 19.1

Từ vựng bài sô 19.1

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 16+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Điện thoại trong tiếng Hàn là

전하

전화

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Điện thoại di dộng trong tiếng Hàn là

휴대전화

후대전화

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

____트폰 - Điện thoại thông minh

스머

스마

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Gọi điện thoại trong tiếng Hàn là gì

전화를 걷다

전화를 걸다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nhận cuộc gọi, bắt máy trong tiếng Hàn là

전화를 받다

전화를 바꾸다

전화를 잘못 걸다

전화를 끊다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nói chuyện điện thoại trong tiếng Hàn là

통화하다

퉁화하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

전화를 ______- chuyển máy

바구다

바꾸다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?