Ôn DDN 3

Ôn DDN 3

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chính trị c1-50

Chính trị c1-50

University

50 Qs

Quiz về Dinh Dưỡng và Vitamin

Quiz về Dinh Dưỡng và Vitamin

University

50 Qs

ddcs1

ddcs1

University

50 Qs

Kiến thức về tâm lý học

Kiến thức về tâm lý học

University

54 Qs

đề 3

đề 3

University

48 Qs

Câu hỏi về hormone và tuyến nội tiết

Câu hỏi về hormone và tuyến nội tiết

University

46 Qs

Chương 1-2*

Chương 1-2*

University

53 Qs

Ôn DDN 3

Ôn DDN 3

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

Hoàng Phong Liên undefined

Used 3+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thực phẩm, năng lượng chủ yếu được lưu trữ dưới dạng nào

Năng lượng cơ học

Năng lượng hóa học

Năng lượng điện

Năng lượng nhiệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại năng lượng nào được sử dụng để duy trì nhiệt độ cơ thể

Năng lượng điện

Năng lượng hóa học

Năng lượng nhiệt

Năng lượng cơ học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Năng lượng ATP được tạo ra trong hô hấp tế bào từ loại đường đơn nào?

Đường sucrose

Đường lactose

Đường glucose

Đường fructose

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại năng lượng nào được truyền đền và đi từ não dưới dạng các xung thần kinh?

Năng lượng hóa học

Năng lượng nhiệt

Năng lượng điện

Năng lượng cơ học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chỉ ra nhóm chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng?

Carbonhydrate, protein, lipid

Carbonhydrate, protein, lipid, khoáng chất

Vitamin, khoáng chất, nước

Carbohydrate, protein, lipid, nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính BMR của nam lao động nhẹ, 45 tuổi có cân nặng 67Kg. Biết BMR được tính theo công thức sau: Nhóm tuổi BMR Năm Nam Nữ 18 – 30 30 – 60 15,3W + 679 11,6W + 879 14,7W + 496 8,7W + 829

1411,9 Kcal

1656,2 Kcal

1141,9 Kcal

1566,2 Kcal

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính độ sinh năng lượng của 175g thịt heo, biết rằng thành phần các chất trong thịt heo như sau: Thành phần hóa học (g/100 g) Muối khoáng (mg/100g) Vitamin (mg/100g) Nước Protein Lipid Tro Ca P Fe A B1 B2 PP 73,0 19,0 7,0 1,0 - - - - - - -

243,25 Kcal

234,25 Kcal

324,25 Kcal

254,35 Kcal

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?