
Thận gà
Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Hy Ngoc
Used 1+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây đúng đối với sự phân bố câu thận của các nephron ?
80% cầu thận nằm trong vùng vỏ thận
Đa số cầu thận nằm trong vùng tủỷ thận
20% cầu thận nằm ở vùng tủỷ thận
80% cầu thận nằm ở vùng vỏ gần tủy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổ chức cạnh cầu thận?
Do tiểu động mạch đi, đến và ống lượn xa nằm sát nhau tạo thành
Những nephron nằm sát nhau tạo thành tổ chức cạnh cầu thận
Bài tiết ra angiotensin II làm tăng huyết áp
Khi Na huyết tương tăng lên thì tổ chức cạnh cầu thận sẽ tăng tiết renin
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ống thận có đặc điểm nào sau đây?
Tất cả tế bào ống thận đều có vận chuyển chủ động trừ nhánh xuống quai Henle
Tế bào ống lượn gần có protein mang chung của glucose và acid amin
Quai Henle nằm bên cạnh mạch thẳng Vasa recta
Tất cả các đoạn của ống thận đều thấm nước
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Về tuần hoàn thận?
Máu đến thận từ 2 nguồn: máu tĩnh mạch và máu động mạch
Lưu lượng huyết tương đi đến thận khoảng 1.200 ml/phút
Áp suất ở các mao mạch của nephron rất cao
Máu trong tiểu động mạch đi có độ quánh cao hơn tiểu động mạch đến
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Màng lọc cầu thận?
Lọc huyết tương để tạo thành nước tiểu
Gồm có 3 lớp: tế bào biểu mô bao Bowman, màng đáy và tế bào có chân
Cho tất cả các thành phần trong máu đi qua trừ albumin
Có kích thước lỗ lọc tăng dần từ phía bao Bowman vào lòng mao mạch tiểu cầu thận
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ chế lọc cầu thận?
Pk đẩy các chất từ mao mạch đi vào bao Bowman
Ph giữ các chất ở lại trong mao mạch
Pb tăng lên làm tăng quá trình lọc
Ph tăng làm PI tăng và tăng tốc độ lọc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ lọc cầu thận tăng lên khi:
Giãn tiểu động mạch đến, co tiểu động mạch đi
Giãn tiểu động mạch đi. Co tiểu động mạch đến
Co cả tiểu động mạch đến và đi
Giãn cả tiểu động mạch đến và đi
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
23 questions
lec 9 đại cương Virus
Quiz
•
University
30 questions
ĐẠI CƯƠNG VỀ KÝ SINH TRÙNG Y HỌC
Quiz
•
University
27 questions
Ôn tập chuyên đề 3 - CĐSH 10
Quiz
•
10th Grade - University
30 questions
ĐẠI CƯƠNG VIRUS
Quiz
•
University
25 questions
Sinh lí học trẻ em 1
Quiz
•
University
33 questions
Câu hỏi về di truyền học
Quiz
•
9th Grade - University
25 questions
Chủ đề: Thực vật
Quiz
•
University
23 questions
TỰ LƯỢNG GIÁ BÀI 15 LÝ
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade