Bài kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Việt

University

90 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocab

vocab

University

94 Qs

Nâng Tầm Dịch Vụ – Uplifting Service, Up Your Service

Nâng Tầm Dịch Vụ – Uplifting Service, Up Your Service

University

89 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

1st Grade - University

90 Qs

Cơ sở văn hóa (2) - Ulís

Cơ sở văn hóa (2) - Ulís

University

92 Qs

VOCABULARY CHAMPIONSHIP 2

VOCABULARY CHAMPIONSHIP 2

University

89 Qs

Right on 9/ Unit 4E

Right on 9/ Unit 4E

7th Grade - University

91 Qs

đề 7

đề 7

University

91 Qs

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

University

93 Qs

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Trường Trần

Used 1+ times

FREE Resource

90 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. abandon

Tăng tốc

Từ bỏ, ruồng bỏ

Sự quyến rũ

Kiên trì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. absorb

Hấp thụ, tiếp thu

Đi lại

Minh chứng

Bẫy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. accelerate

Tăng tốc

Hoài nghi

Phong tục

Nhớ nhà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. amplify

Khuếch đại, làm tăng lên

Thảo nguyên

Đàm phán

Sự tồn tại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. availability

Sự có sẵn

Lòng trắc ẩn

Bắt buộc

Yên bình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. bush

Bụi rậm, bụi cây

Quyết tâm

Máy móc

Góc nhìn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. capture

Bắt, chụp, ghi lại

Thi hành

Cấp tiến

Nhiệt đới

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?