
第一课:你好

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
Tiên Thủy
Used 1+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 15 pts
Câu nào sau đây là chữ " Tôi "
我
你们
你
他
Answer explanation
Chữ "Tôi" trong tiếng Trung Quốc được biểu thị bằng ký tự "我". Các lựa chọn khác như "你们" (các bạn), "你" (bạn), và "他" (anh ấy) không phải là chữ "Tôi".
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 15 pts
chữ nào sau đây là " đều "
也
很
都
来
Answer explanation
Chữ "都" có nghĩa là "đều" trong tiếng Trung, được sử dụng để chỉ sự đồng nhất hoặc tổng quát. Các lựa chọn khác như "也", "很", và "来" không mang nghĩa này.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 15 pts
nghĩa nào sau đây là nghĩa của 你们
chúng tôi
bọn họ
các bạn, mọi người
tôi
Answer explanation
Trong tiếng Trung, 你们 (nǐmen) có nghĩa là 'các bạn' hoặc 'mọi người', dùng để chỉ nhóm người mà người nói đang giao tiếp. Các lựa chọn khác không đúng với nghĩa này.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 15 pts
cô ấy, bà ấy
他
她
你
我
Answer explanation
Trong tiếng Trung, "cô ấy" và "bà ấy" đều chỉ về nữ giới. Từ "她" (tā) có nghĩa là "cô ấy" hoặc "bà ấy", trong khi "他" (tā) chỉ nam giới. Do đó, lựa chọn đúng là "她".
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 15 pts
anh ấy, ông ấy
她
他
爸爸
妈妈
Answer explanation
Trong tiếng Trung, "anh ấy" và "ông ấy" đều được dịch là "他" (tā), có nghĩa là "anh" hoặc "ông". Các lựa chọn khác như "她" (tā) có nghĩa là "cô ấy", và "爸爸" (bàba) hay "妈妈" (māma) có nghĩa là "bố" và "mẹ".
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 15 pts
chúng tôi đều rất khỏe
我们都很好。
你们都很好。
他们好!
他们都很好。
Answer explanation
Câu "chúng tôi đều rất khỏe" có nghĩa là "chúng tôi đều khỏe mạnh". Dịch sang tiếng Trung là "我们都很好。". Các lựa chọn khác không đúng vì chúng nói về "你们" (các bạn) hoặc "他们" (họ).
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 15 pts
đâu là David
Answer explanation
Trong tiếng Trung, "David" được dịch là "大卫". Do đó, lựa chọn đúng cho câu hỏi "đâu là David" là 大卫.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
”了“ 练习 (上)

Quiz
•
10th Grade - Professi...
15 questions
HSK 2 CH 1-5

Quiz
•
Professional Development
22 questions
[GTHN 4][Từ vựng bài 11 - 18]

Quiz
•
Professional Development
15 questions
HSK2 Bài 18

Quiz
•
Professional Development
20 questions
第三课:欢迎您进来吧!

Quiz
•
Professional Development
23 questions
CH5: 我的家人 MY FAMILY

Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
ÔN TẬP (BÀI 1-3)

Quiz
•
Professional Development
13 questions
HSK4 第二课复习

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
5 questions
Setting goals for the year

Quiz
•
Professional Development
11 questions
complex sentences

Quiz
•
Professional Development
8 questions
Ötzi the Iceman: A 5,000-Year-Old True Crime Murder Mystery | Full Documentary | NOVA | PBS

Interactive video
•
Professional Development
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
6 questions
Basics of Budgeting 7

Quiz
•
6th Grade - Professio...
20 questions
Movies

Quiz
•
Professional Development