
Cụm từ cố định - Nguyễn Đỗ Hoài
Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Hoai Nguyen
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây có chứa cụm từ cố định?
A. Anh ấy học rất giỏi.
B. Cô ấy đi bộ mỗi sáng.
C. Chị ấy một lòng một dạ với chồng.
D. Họp xong rồi đi ăn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào không chứa cụm từ cố định?
A. Nói một đằng, làm một nẻo.
B. Chơi với bạn thân từ nhỏ.
C. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
D. Mèo khen mèo dài đuôi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cụm từ nào sau đây là cụm từ cố định?
A. học tập chăm chỉ
B. một nắng hai sương
C. trời mưa to
D. đi bộ nhanh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Đánh trống bỏ dùi" là ví dụ của:
A. Thành ngữ
B. Tục ngữ
C. Quán ngữ
D. Câu ghép
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu tục ngữ nào sau đây nói về lòng biết ơn?
A. Uống nước nhớ nguồn
B. Thẳng như ruột ngựa
C. Lên voi xuống chó
D. Vắt chanh bỏ vỏ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Đứng núi này trông núi nọ” ám chỉ điều gì?
A. Không bằng lòng với hiện tại
B. Người thích leo núi
C. Làm việc chăm chỉ
D. Người thích du lịch
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng” nói đến điều gì?
A. Môi trường sống ảnh hưởng đến con người
B. Tránh xa bóng tối
C. Cần có ánh sáng để sống
D. Không nên đi ban đêm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
19 questions
Chương 1 - Giới thiệu ngôn ngữ lập trình
Quiz
•
University
20 questions
CƠ SỞ CHUNG CỦA GDNN (2.2.2.2 - 2.2.3)
Quiz
•
University
17 questions
9. 他住哪儿?
Quiz
•
University
18 questions
MINIGAME
Quiz
•
University
20 questions
BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC PHẦN I - UDCK
Quiz
•
University
20 questions
Giáo dục quốc phòng bài 8
Quiz
•
University
20 questions
VĂN 6 - CÁC THÀNH PHẦN CHÍNH CỦA CÂU
Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
bài kiểm tra eps số 3
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Education
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?
Interactive video
•
4th Grade - University