當代 - Lesson 10 part 1

當代 - Lesson 10 part 1

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Truy bài Văn

Truy bài Văn

1st Grade

20 Qs

Lesson 21: costume 1

Lesson 21: costume 1

1st Grade

15 Qs

Bài 12 GTHN Q1

Bài 12 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Bài 14 GTHN Q1

Bài 14 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

nhanh như chớp!

nhanh như chớp!

1st Grade

11 Qs

KIỂM TRA NHẬP MÔN

KIỂM TRA NHẬP MÔN

1st - 3rd Grade

12 Qs

Chinese Test 1

Chinese Test 1

1st Grade

20 Qs

KHỞI ĐỘNG MÙA HÈ

KHỞI ĐỘNG MÙA HÈ

1st Grade

15 Qs

當代 - Lesson 10 part 1

當代 - Lesson 10 part 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "水果" là gì?
cơ hội
màu vàng
ngọt
trái cây

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Trung của từ "màu vàng" là gì?
黃色
水果

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "芒果" là gì?
đúng
trái cây
nhé / chăng / đấy (trợ từ)
xoài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Trung của từ "đưa cho" là gì?
黃色
以前

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "塊" là gì?
trước đây
miếng
màu đỏ
thơm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Trung của từ "thơm" là gì?
以前

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "甜" là gì?
ngọt
thơm
nhé / chăng / đấy (trợ từ)
đưa cho

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?