H3 bài 7 (2)

H3 bài 7 (2)

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhập môn Việt Ngữ

Nhập môn Việt Ngữ

University

15 Qs

제4과: 꿈

제4과: 꿈

University

20 Qs

TRÒ CHƠI TỪ VỰNG

TRÒ CHƠI TỪ VỰNG

University

16 Qs

Tiếng Hán không quá khó

Tiếng Hán không quá khó

University

10 Qs

보너스 테스트

보너스 테스트

University

15 Qs

CB1 Buổi 10

CB1 Buổi 10

University

15 Qs

COLLAB EC.CE x BEKA

COLLAB EC.CE x BEKA

University

20 Qs

Dekiru nihongo Lesson 1

Dekiru nihongo Lesson 1

University

15 Qs

H3 bài 7 (2)

H3 bài 7 (2)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Hùng Tiểu

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "半天" có nghĩa là gì?

người hâm mộ bóng đá

túi áo, túi quần

nửa ngày, rất lâu

ăn trộm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "着" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

thật tốt, nghiêm túc

giao nộp, đưa

rơi

được, trúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "交" có nghĩa là gì?

mức độ

tạm dừng

bị bệnh

giao nộp, đưa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "好好儿" có nghĩa là gì?

làm mất

thật tốt, nghiêm túc

có thể, nhưng

giải vô địch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "大衣" có nghĩa là gì?

áo khoác

bị bệnh

kẻ trộm

túi áo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "丢" có nghĩa là gì?

làm mất

trở thành

tận mắt thấy

tạm dừng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "球迷" có nghĩa là gì?

khâm phục

người hâm mộ bóng đá

thông báo

mức độ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?