vocab 5/11 (2)

vocab 5/11 (2)

1st - 5th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTRA TỪ VỰNG HỌC SINH

KTRA TỪ VỰNG HỌC SINH

1st Grade

20 Qs

F6 - UNIT 6 - GETTING STARTED

F6 - UNIT 6 - GETTING STARTED

5th Grade

24 Qs

Unit 15 When's Children's Day?g4

Unit 15 When's Children's Day?g4

4th Grade

18 Qs

Giới và Phát Triển

Giới và Phát Triển

1st - 3rd Grade

15 Qs

Chương 6: Tổ chức

Chương 6: Tổ chức

1st - 5th Grade

24 Qs

ÔN TẬP TIN HỌC 7 (2021)

ÔN TẬP TIN HỌC 7 (2021)

5th Grade

20 Qs

Xác định chi phí

Xác định chi phí

KG - 2nd Grade

18 Qs

Weekdays, Months, Seasons

Weekdays, Months, Seasons

1st - 5th Grade

21 Qs

vocab 5/11 (2)

vocab 5/11 (2)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

keen on
thích, đam mê
cảnh đẹp tuyệt vời
đặc biệt là
sự kết nối
lời chúc mừng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

celebrate (v)
tổ chức lễ, kỷ niệm
nhắc nhở, gợi nhớ về
còn bạn thì sao?
tình huống
khoảng cách

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

organize (v)
tổ chức, sắp xếp
khám phá
cảnh đẹp tuyệt vời
đặc biệt là
sự khác biệt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

arrange (v)
sắp xếp, thu xếp
thích, đam mê
nhắc nhở, gợi nhớ về
còn bạn thì sao?
sự kết nối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

observe (v)
quan sát; tổ chức (lễ kỷ niệm)
tổ chức lễ, kỷ niệm
khám phá
cảnh đẹp tuyệt vời
tình huống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

available (a)
có sẵn, sẵn sàng
tổ chức, sắp xếp
thích, đam mê
nhắc nhở, gợi nhớ về
đặc biệt là

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

performance (n)
buổi biểu diễn
sắp xếp, thu xếp
tổ chức lễ, kỷ niệm
khám phá
còn bạn thì sao?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?