
KTTC1( 101-200)
Quiz
•
History
•
University
•
Practice Problem
•
Medium
Tươi Nguyễn
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
96 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mua trả góp một TSCĐ với tổng giá thanh toán là 132.000, giá mua trả ngay chưa thuế GTGT 10% là 80.000. Doanh nghiệp phải trả góp tài sản này trong 4 tháng, mỗi tháng trả bằng tiền gửi ngân hàng là 33.000, kế toán ghi nhận nguyên giá của tài sản cố định này là?
44.000
132.000
33.000
80.000
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thanh lý một TSCĐ có nguyên giá là 900.000, đã khấu hao 500.000, doanh nghiệp đã thu bằng tiền gửi ngân hàng là 66.000 (đã bao gồm thuế GTGT 10%)
Nợ 811 400.000, Nợ 214 500.000/Có 211 900.000; Nợ 112 66.000/Có 711 60.000, Có 3331 6.000
Ng 811 400.000, Ng 214 500.000/Có 211 900.000; Ng 112 72.600/Có 711 66.000, Có 3331 6.000
Nợ 811 500.000, Ng 214 400.000/Có 211 900.000; Nợ 112 66.000/Có 711 60.000, Có 3331 6.000
Nợ 811 400.000,Ng 214 500.000/Có 211 900.000; Ng 111 66.000/Có 711 60.000, Có 3331 6.000
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thanh lý một TSCĐ có nguyên giá là 900.000, đã khấu hao 500.000, doanh nghiệp đã thu bằng tiền gửi ngân hàng là 66.000 (đã bao gồm thuế GTGT 10%), giá trị còn lại của tải sản này là
500.000
900.000
400.000
66.000
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thanh lý một TSCĐ có nguyên giá là 900.000, đã khẩu hao 500.000, doanh nghiệp đã thu bằng tiền gửi ngân hàng là 66.000 (đã bao gồm thuế GTGT 10%), giá trị còn lại của tài sản được kế toán ghi Nợ vào tài khoản nào:
811
711
411
112
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chi phí thanh lý TSCĐ đã chỉ bằng tiền mặt 2.000, kế toán ghi
Nợ 711, Có 111 2.000
Nợ 811, Có 111 2.000
Nợ 811 2.000, Ng 133 200/Có 111 2.200
Ko có đáp án đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
TSCĐ được tặng từ doanh nghiệp khác, kế toán ghi:
Nợ 211/Có 411
Ng 211/Có 811
Ng 211/Có 421
Nợ 211/Có 711
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận góp vốn bằng TSCĐ, kế toán ghi:
Nợ 211/Có 411
Nợ 211/Có 811
Ng 211/Có 421
Nợ 211/Có 711
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
100 questions
Tu Tuong HCM
Quiz
•
University
101 questions
Quiz Lịch Sử Quan Hệ Quốc Tế
Quiz
•
University
92 questions
Kiến thức về Đảng Cộng sản Việt Nam
Quiz
•
University
101 questions
Sử-ck1-12
Quiz
•
12th Grade - University
100 questions
Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử Việt Nam
Quiz
•
12th Grade - University
94 questions
Reino Kuch, Hebreus e Fenícia
Quiz
•
6th Grade - University
95 questions
Quiz về Lê Thánh Tông
Quiz
•
11th Grade - University
100 questions
Chương 1- LSDCSVN
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for History
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
9 questions
Principles of the United States Constitution
Interactive video
•
University
18 questions
Realidades 2 2A reflexivos
Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Dichotomous Key
Quiz
•
KG - University
25 questions
Integer Operations
Quiz
•
KG - University
7 questions
What Is Narrative Writing?
Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
SER vs ESTAR
Quiz
•
7th Grade - University
