
Bài tập 2 - Tin 11

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Medium
Thúy Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
5 mins • 2 pts
GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)
KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)
a) Liệt kê tên khóa học, tên giảng viên phụ trách và ngày bắt đầu. Sắp xếp theo thứ tự giảm dần tên khóa học
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
OPEN ENDED QUESTION
5 mins • 2 pts
GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)
KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)
Liệt kê tên giảng viên, tên khóa học họ phụ trách và ngày bắt đầu. Sắp xếp theo ngày bắt đầu từ mới nhất đến cũ nhất.
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
OPEN ENDED QUESTION
5 mins • 2 pts
GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)
KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)
Liệt kê tên khóa học, tên giảng viên và khoa. Sắp xếp tên khoa theo thứ tự tăng dần bảng chữ cái.
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
OPEN ENDED QUESTION
5 mins • 2 pts
GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)
KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)
Liệt kê tên giảng viên dạy khóa học “Cơ sở dữ liệu” và ngày bắt đầu. Sắp xếp theo ngày bắt đầu từ sớm đến muộn.
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
OPEN ENDED QUESTION
5 mins • 2 pts
GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)
KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)
Liệt kê tên giảng viên bắt đầu bằng chữ ‘T’ và các khóa học họ đang phụ trách.
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
OPEN ENDED QUESTION
5 mins • 1 pt
GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)
KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)
Viết câu lệnh truy xuất tất cả thông tin của bảng GIANGVIEN.
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
OPEN ENDED QUESTION
5 mins • 2 pts
GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)
KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)
Viết câu lệnh truy xuất thông tin gồm tên giảng viên và khoa, sắp xếp theo tên giảng viên tăng dần.
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài 18. Thực hành xác định cấu trúc bảng và các trường khóa

Quiz
•
11th Grade
10 questions
K11 - Bài 13 Cơ sở dữ liệu quan hệ

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Javascript

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA 15P HK2 TIN HỌC 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
ÔN TẬP GK2 (2)

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Pekan Ulangan Harian - XI TJKT

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Soal Latihan 2 - Scratch

Quiz
•
8th - 12th Grade
10 questions
QUIZ JQUERY 1

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade