Bài tập 2 - Tin 11

Bài tập 2 - Tin 11

11th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về CSDL quan hệ_Bài 13_Tin học 11

Câu hỏi về CSDL quan hệ_Bài 13_Tin học 11

11th Grade

11 Qs

Lớp 11_Kiểm tra lần 1 (Bài 18)

Lớp 11_Kiểm tra lần 1 (Bài 18)

11th Grade

14 Qs

K11- Bài 20

K11- Bài 20

11th Grade

10 Qs

Quiz về Tìm kiếm Thông tin

Quiz về Tìm kiếm Thông tin

4th Grade - University

10 Qs

Bài 7: Kỹ Năng Học Tập

Bài 7: Kỹ Năng Học Tập

KG - Professional Development

15 Qs

K11 - Bài 14 SQL truy vấn

K11 - Bài 14 SQL truy vấn

11th Grade

10 Qs

Test (Bài 1. Làm quen với MS Access)

Test (Bài 1. Làm quen với MS Access)

11th Grade

10 Qs

Tin đúng sai

Tin đúng sai

11th Grade

16 Qs

Bài tập 2 - Tin 11

Bài tập 2 - Tin 11

Assessment

Quiz

Computers

11th Grade

Medium

Created by

Thúy Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 2 pts

GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)

KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)

a) Liệt kê tên khóa học, tên giảng viên phụ trách và ngày bắt đầu. Sắp xếp theo thứ tự giảm dần tên khóa học

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 2 pts

GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)

KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)

Liệt kê tên giảng viên, tên khóa học họ phụ trách và ngày bắt đầu. Sắp xếp theo ngày bắt đầu từ mới nhất đến cũ nhất.

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 2 pts

GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)

KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)

Liệt kê tên khóa học, tên giảng viên và khoa. Sắp xếp tên khoa theo thứ tự tăng dần bảng chữ cái.

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 2 pts

GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)

KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)

Liệt kê tên giảng viên dạy khóa học “Cơ sở dữ liệu” và ngày bắt đầu. Sắp xếp theo ngày bắt đầu từ sớm đến muộn.

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 2 pts

GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)

KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)

Liệt kê tên giảng viên bắt đầu bằng chữ ‘T’ và các khóa học họ đang phụ trách.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)

KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)

Viết câu lệnh truy xuất tất cả thông tin của bảng GIANGVIEN.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 2 pts

GIANGVIEN (idGiangvien, Hoten, Hocvi, Khoa)

KHOAHOC (idKhoahoc, Tenkhoahoc, Ngaybatdau, Ngayketthuc, idGiangvien)

Viết câu lệnh truy xuất thông tin gồm tên giảng viên và khoa, sắp xếp theo tên giảng viên tăng dần.

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?