當代 1 - Lesson 14 Part 2

當代 1 - Lesson 14 Part 2

1st Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng việt

tiếng việt

1st - 5th Grade

23 Qs

Bài 22 GTHN Q2

Bài 22 GTHN Q2

1st Grade

20 Qs

VUA TIẾNG VIỆT

VUA TIẾNG VIỆT

KG - 10th Grade

20 Qs

Sinh hoạt chủ điểm tháng 11

Sinh hoạt chủ điểm tháng 11

1st - 2nd Grade

20 Qs

Tiếng Việt 9

Tiếng Việt 9

KG - 1st Grade

21 Qs

BTVN 25. 03

BTVN 25. 03

1st - 11th Grade

20 Qs

Ôn tập bài 1 - 자기소개

Ôn tập bài 1 - 자기소개

1st Grade - University

22 Qs

當代 1 - Lesson 14 Part 2

當代 1 - Lesson 14 Part 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "cẩn thận"?
慢走
小心
可怕
下雪

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "bố mẹ"?
新年
滑雪
小心
父母

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "mọi người"?
大家
上次

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "要" là gì?
càng (hơn)
mưa
sắp
chỉ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "秋天" là gì?
mùa thu
mùa hè
trời mưa
thời tiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "可怕" là gì?
núi Ngọc
mọi người
đáng sợ
càng (hơn)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "玉山" là gì?
núi Ngọc
cuối tháng 12
trời mưa
mọi người

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?