Vocab Bài 2: 真正的朋友

Vocab Bài 2: 真正的朋友

9th - 12th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ GHÉP

TỪ GHÉP

1st - 10th Grade

30 Qs

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

11th Grade

32 Qs

ÔN TIN 3 HKI

ÔN TIN 3 HKI

5th Grade - University

29 Qs

VĂN 8, VĂN THUYẾT MINH

VĂN 8, VĂN THUYẾT MINH

6th - 9th Grade

30 Qs

Quiz Tiếng Việt 4

Quiz Tiếng Việt 4

4th Grade - University

30 Qs

BÀI CA NGẤT NGƯỞNG - SA HÀNH ĐOẢN CA

BÀI CA NGẤT NGƯỞNG - SA HÀNH ĐOẢN CA

11th Grade

30 Qs

 School

School

9th Grade

28 Qs

Y10- CHUYỆN NGƯỜI CON GÁI NAM XƯƠNG

Y10- CHUYỆN NGƯỜI CON GÁI NAM XƯƠNG

9th Grade

28 Qs

Vocab Bài 2: 真正的朋友

Vocab Bài 2: 真正的朋友

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Easy

Created by

PHAM GIA NHI

Used 1+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Thích nghi'?

联系

适应

聚会

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Tin nhắn'?

短信

麻烦

毕业

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cuộc họp mặt'?

友谊

理解

聚会

正好

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Khó khăn'?

困难

交流

丰富

无聊

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Giống như'?

好像

及时

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Đi dạo'?

差不多

麻烦

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Làm phiền'?

周围

正好

麻烦

联系

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?