Tỷ trọng kế dùng để đo đại lượng nào sau đây?

Câu hỏi về tỷ trọng kế

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Easy
Hong Thi
Used 2+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ của chất lỏng
Áp suất của chất lỏng
Khối lượng riêng hoặc tỷ trọng của chất lỏng
Độ nhớt của chất lỏng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên lý hoạt động của tỷ trọng kế dựa trên định luật nào?
Định luật Pascal
Định luật Archimedes
Định luật Boyle
Định luật Charles
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi tỷ trọng của chất lỏng tăng thì tỷ trọng kế sẽ:
Chìm sâu hơn
Nổi cao hơn
Không thay đổi vị trí
Chìm hoàn toàn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị thường dùng để biểu thị tỷ trọng là:
kg
m³
g/cm³ hoặc kg/m³
N/m²
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi sử dụng tỷ trọng kế để đo, cần chú ý điều gì sau đây?
Đặt tỷ trọng kế sát đáy bình
Đọc kết quả tại điểm thấp nhất của meniscus (mặt cong chất lỏng)
Đọc kết quả tại điểm cao nhất của meniscus
Đọc kết quả tại ngang mức chất lỏng với mắt nhìn nghiêng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một tỷ trọng kế dùng cho mục đích nào sau đây?
Đo độ cứng của nước
Đo pH
Đo nồng độ dung dịch muối hoặc axit
Đo màu của chất lỏng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ trọng kế thường được làm từ chất liệu gì?
Nhựa cứng
Thủy tinh
Kim loại nhẹ
Cao su
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Khám Phá Phương Pháp Điện Phân

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
ANĐEHIT – AXIT CACBOXYLIC

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Khám Phá Chất Tinh Khiết và Hỗn Hợp

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
KHTN8. Ôn tập giữa kì II

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
HACCP2

Quiz
•
University
18 questions
Công nghệ cuối kì Il

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Giới thiệu về hợp chất hữu cơ

Quiz
•
9th Grade - University
12 questions
VLDM_c4c-tinhchat-xosoivai

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade