Kiểm tra từ mới

Kiểm tra từ mới

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 6 E5 3

Unit 6 E5 3

3rd - 5th Grade

11 Qs

Body part 1

Body part 1

1st - 5th Grade

15 Qs

English 5 unit 11

English 5 unit 11

1st - 5th Grade

11 Qs

English 4-Unit 6-Lesson 1 (VN)

English 4-Unit 6-Lesson 1 (VN)

4th Grade

12 Qs

unit 8 - grade 3

unit 8 - grade 3

3rd - 5th Grade

13 Qs

TOEFL PRIMARY BOOK 3 STEP 1 UNIT 1 - 1A20

TOEFL PRIMARY BOOK 3 STEP 1 UNIT 1 - 1A20

1st - 5th Grade

10 Qs

Review Unit 4- Grade 4

Review Unit 4- Grade 4

4th Grade

15 Qs

Check Movers Word List 25/8

Check Movers Word List 25/8

3rd - 4th Grade

15 Qs

Kiểm tra từ mới

Kiểm tra từ mới

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Trang vu

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ Tiếng Anh nào sau đây có nghĩa là : thời gian

tiem

time

temi

period

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ Tiếng Anh nào sau đây có nghĩa là : Trồng

plan

grow

plane

plant

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ phim trong Tiếng Anh được viết như thế nào?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ Tiếng Anh nào sau đây có nghĩa là : Buổi chiều

night
evening
afternoon

afernoon

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ "Mua" trong Tiếng Anh được viết :

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ "tấm áp phích" trong Tiếng Anh được viết :

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ Tiếng Anh nào sau đây có nghĩa là : đau họng

sore throat

headache

stomachache

sore eyes

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?