Biểu thức đại số [3]

Biểu thức đại số [3]

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập cuối năm lớp 7

Ôn tập cuối năm lớp 7

8th Grade

20 Qs

Trắc nghiệm Đơn thức

Trắc nghiệm Đơn thức

3rd - 12th Grade

10 Qs

Đơn thức, Đa thức

Đơn thức, Đa thức

8th Grade

16 Qs

Ôn tập học kỳ I (Toán 8)

Ôn tập học kỳ I (Toán 8)

8th Grade

20 Qs

Hằng đẳng thức

Hằng đẳng thức

8th Grade

20 Qs

Multiplicación de monomio por polinomio

Multiplicación de monomio por polinomio

8th Grade

19 Qs

PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ

PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ

8th Grade

20 Qs

Common Monomial Factoring

Common Monomial Factoring

8th Grade

10 Qs

Biểu thức đại số [3]

Biểu thức đại số [3]

Assessment

Quiz

Mathematics

8th Grade

Hard

Created by

Nam Hoàng Quốc

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Tích của đơn thức -5x3 và đa thức 2x2 + 3x - 5 là

-10x5 - 15x4 + 25x3

10x5 - 15x4 + 25x3

-10x5 - 15x4 - 25x3

10x5 + 15x4 + 25x3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Tích của đa thức 5x2 - 4x và đa thức x - 2

5x3 - 14x2 - 8x

5x3 + 14x2 + 8x

5x3 - 14x2 + 8x

x3 - 14x2 + 8x

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Giá trị biểu thức E = x(x - 4y) - (y - 5x)y với x = -4; y = -5 là

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Giá trị của biểu thức R = (2x + 3)(4 + 6x) - (6 - 3x)(4x - 2) tại x = 0 là

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Gái trị của biểu thức x3 - 6x2 + 12x - 8 tại x = -8 bằng

  • - 1000

216

1000

  • - 216

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kết quả X = (x - y)3 : (x - y)

(x + y)2

  • - (x - y)2

(x - y)2

  • - (y - x)2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

P = - (x + y)

P = x + y

P = x - y

P = - (x - y)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?