
Quán dụng ngữ 3

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
hang do
Used 16+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ '눈이 높다' có nghĩa là gì?
Bận đến mức không kịp thở
Ngủ một chút để hồi phục
Chờ đợi trong nỗi mong mỏi và lâu dài
Có thói quen chỉ chọn những thứ tốt vượt mức bình thường
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là ví dụ cho thành ngữ '눈이 빠지게 기다리다'?
Cô ấy kén chọn nên không muốn kết hôn với người bình thường
Tôi chờ mòn mỏi nhưng anh ấy vẫn không đến
Tôi từng thích cô ta, chắc là mắt tôi bị lệch rồi
Tôi chợp mắt một lát để tỉnh táo lại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ '눈이 삐다' có nghĩa là gì?
Chờ đợi trong nỗi mong mỏi và lâu dài
Câu nói mang ý chỉ trích khi nhìn nhận sai điều rõ ràng
Có thói quen chỉ chọn những thứ tốt vượt mức bình thường
Ngủ một chút để hồi phục
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là ví dụ cho thành ngữ '눈을 붙이다'?
Tôi chợp mắt một lát để tỉnh táo lại
Cô ấy kén chọn nên không muốn kết hôn với người bình thường
Tôi từng thích cô ta, chắc là mắt tôi bị lệch rồi
Tôi chờ mòn mỏi nhưng anh ấy vẫn không đến
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ '눈코 뜰 사이 없다' có nghĩa là gì?
Ngủ một chút để hồi phục
Chờ đợi trong nỗi mong mỏi và lâu dài
Có thói quen chỉ chọn những thứ tốt vượt mức bình thường
Bận tối mắt tối mũi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '뒤전' có nghĩa là gì?
Không xem là quan trọng, coi nhẹ
Đám đông khán giả kéo đến, chen chúc
Vi phạm tín hiệu giao thông
Công cốc, vô ích
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '미지수' có nghĩa là gì?
Ẩn số, điều không chắc chắn
Được chú ý, được nổi bật
Nguyên liệu tự nhiên
Tác dụng phụ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
32 questions
Bài 12.1: 사건과 사고

Quiz
•
1st Grade
25 questions
ôn tập 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
第十课

Quiz
•
1st Grade
25 questions
ĐẠI TỪ, CÁCH CHÀO HỎI TRONG TV

Quiz
•
1st Grade
25 questions
301 Bai 2

Quiz
•
1st - 3rd Grade
30 questions
Ôn tập HSK2 GIỮA KÌ

Quiz
•
1st Grade
25 questions
Địa lý Việt Nam

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Bai 2 - lop nang cao bahasa Melayu

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
verbo ser y estar 2

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto

Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100

Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları

Quiz
•
KG - Professional Dev...