
Đề Cương Cuối Học Kỳ II - Công Nghệ 7
Quiz
•
English
•
University
•
Medium

Hang Nguyen
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải vai trò của thủy sản?
Cung cấp thực phẩm cho con người.
Cung cấp thức ăn cho chăn nuôi.
Cung cấp môi trường sống trong lành cho con người.
Tạo thêm công việc cho người lao động.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây là đúng khi nói về vai trò của nuôi thủy sản đối với con người?
Cung cấp nguồn thức ăn giàu tinh bột cho con người.
Cung cấp nguồn thức ăn giàu chất đạm cho con người.
Cung cấp nguồn thức ăn giàu chất xơ cho con người.
Cung cấp môi trường sống trong lành cho con người.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy biện pháp bảo vệ môi trường nuôi thủy sản?
1.
3.
5.
7.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản phẩm nào sau đây không được chế biến từ thủy sản?
Ruốc cá hồi.
Xúc xích.
Cá thu đóng hộp.
Tôm nõn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của thủy sản trong hình ảnh dưới đây là
cung cấp thực phẩm cho con người.
phục vụ vui chơi, giải trí.
cung cấp nguồn hàng cho xuất khẩu.
bảo vệ chủ quyền biển đảo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cá tra được nuôi nhiều ở tỉnh nào?
Tỉnh Thanh Hóa.
Tỉnh An Giang.
Tỉnh Hải Dương.
Tỉnh Bình Định.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vì sao nói nước ta có điều kiện thuận lợi để phát triển ngành nuôi thủy sản?
Nước ta có bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn.
Nước ta có nhiều giống thủy sản mới, lạ.
Nước ta có diện tích trồng lúa bao phủ khắp cả nước.
Người dân nước ta cần cù, chịu khó, ham học hỏi.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
600 TOEIC VOCAB - U1,2,3
Quiz
•
University
56 questions
PHRASAL VERBS
Quiz
•
University
50 questions
(2022) FLASH CARD 7: SHOPPING
Quiz
•
University
49 questions
PET TEST 1-4 PART 5-6
Quiz
•
University
47 questions
Quiz từ vựng 2
Quiz
•
University
53 questions
giới từ P1
Quiz
•
University
48 questions
PRE - UNIT 12
Quiz
•
University
55 questions
Review Grammar and Vocabulary
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade