day 1 - day 9

day 1 - day 9

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÂU TƯỜNG THUẬT

CÂU TƯỜNG THUẬT

9th - 12th Grade

16 Qs

teat3.4

teat3.4

1st - 12th Grade

15 Qs

Ly thuyet cau tuong thuat

Ly thuyet cau tuong thuat

8th - 12th Grade

16 Qs

test4.4

test4.4

1st - 12th Grade

18 Qs

Conan

Conan

3rd Grade - Professional Development

19 Qs

M1-U9-S22

M1-U9-S22

6th Grade - Professional Development

22 Qs

vocab review 1

vocab review 1

10th Grade

20 Qs

Global warming

Global warming

10th Grade

21 Qs

day 1 - day 9

day 1 - day 9

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

devour (v)

ăn ngấu nghiến, nuốt chửng

ăn nhẹ

nhai từ từ

thưởng thức từng miếng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a gust of wind (n phr)

một cơn gió mạnh, thổi bất chợt

một cơn bão lớn

một cơn gió nhẹ

một cơn mưa nhỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conservative (adj)

bảo thủ, thận trọng, truyền thống

tiến bộ, mạo hiểm, hiện đại

tự do, phóng khoáng, cách tân

trung lập, thận trọng, không rõ ràng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

alternative (n)

lựa chọn thay thế

sự lựa chọn chính

phương án không khả thi

giải pháp tạm thời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

compensate (v)

đền bù, bù đắp

giảm giá, khuyến mãi

tăng cường, củng cố

thay thế, đổi mới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reinforce (v)

củng cố, làm cho mạnh hơn

giảm bớt, làm yếu đi

thay đổi, biến đổi

tăng cường, làm cho nhiều hơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dribble (v)

rê bóng (trong bóng đá), lừa bóng

chạy nhanh

đá bóng

ném bóng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?