TRACNGHIEMAV

TRACNGHIEMAV

6th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 6 - Unit 4 - Voca 3

Grade 6 - Unit 4 - Voca 3

6th Grade

30 Qs

Unit 3.1 Friend

Unit 3.1 Friend

6th Grade

27 Qs

G6 U1 HTD -s/ -es or -ies

G6 U1 HTD -s/ -es or -ies

4th - 6th Grade

26 Qs

present simple 2 english 6

present simple 2 english 6

6th Grade

35 Qs

The present simple

The present simple

6th Grade

34 Qs

English 6 (tenses)

English 6 (tenses)

6th Grade

27 Qs

Present simple

Present simple

6th - 8th Grade

30 Qs

Ôn tập thì HTD và HTTD

Ôn tập thì HTD và HTTD

6th Grade - University

35 Qs

TRACNGHIEMAV

TRACNGHIEMAV

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

nga Phương

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

định nghĩa của thì hiện tại đơn là để diển tả

sự từ chối

hành động trong quá khứ

kế hoạch, dự định

lịch trình, hành động lặp đi lặp lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

từ nào sau đây là chủ ngữ số nhiều

I, WE, DOG, HE

CATS, YOU, THEY, I

HE, SHE, IT, DOGS

CHILDREN, WE, HE, SHE

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

chủ ngữ số ít gồm

you, she, they

hoa, it, rabits

lan, cat, it

you, they, we

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

công thức với chủ ngữ sốt ít là

S + V1+....

S+V2+....

S+V(es)+...

S+V(s)+...

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền động từ đúng với chủ ngữ "IT": It+V.....+O

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

tìm ít nhất 5 chủ ngữ số nhiều

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

động từ của chủ ngữ số nhiều được chia như thế nào

V nguyên mẫu

V thêm s

V thêm es

b và c đều đúng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?