BÀI 7-HSK 4

BÀI 7-HSK 4

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习课文 7-8 (2/2567)

复习课文 7-8 (2/2567)

9th Grade - University

25 Qs

Bài kiểm tra về trà

Bài kiểm tra về trà

University

21 Qs

S2 -1

S2 -1

University

21 Qs

trung 1-15

trung 1-15

University

16 Qs

BÀI 3-HSK 1

BÀI 3-HSK 1

University

20 Qs

BÀI 4-HSK 1

BÀI 4-HSK 1

University

20 Qs

Kuis KBM 3EA16

Kuis KBM 3EA16

University

20 Qs

Ôn tập TC3

Ôn tập TC3

University

15 Qs

BÀI 7-HSK 4

BÀI 7-HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cháng_/_(nếm, thử)
guā fēng(Gió thổi)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
jīngyàn-(Kinh nghiệm)

Answer explanation

尝_/_cháng_/_(nếm, thử)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

四川
sìchuān_/_(Tứ Xuyên)
(yī zhǐ) yāzǐ((1 con) con vịt)
rénmen(mọi người, người ta)
běifāng(phía bắc, phương bắc)

Answer explanation

四川_/_sìchuān_/_(Tứ Xuyên)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

麻婆豆腐
má pó dòufu_/_(Đậu phụ Mapo)
niǎo(chim)
qìwēn(Nhiệt độ)
jīngjù-(Kinh kịch)

Answer explanation

麻婆豆腐_/_má pó dòufu_/_(Đậu phụ Mapo)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

鱼香肉丝
Yú xiāng ròu sī_/_(Thịt heo xé vị cá)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
De shíhòu-(Khi, trong khi)

Answer explanation

鱼香肉丝_/_Yú xiāng ròu sī_/_(Thịt heo xé vị cá)***VD_我们点一盘鱼香肉丝吧。 wǒmen diǎn yìpán yúxiāngròusī ba. Chúng ta gọi một đĩa thịt lợn thái sợi đi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

gǎn_/_(dám)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
fānyì-(Phiên dịch viên, người dịch)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

敢_/_gǎn_/_(dám)***VD_她非常勇敢。 tā fēicháng yǒnggǎn. Cô ấy vô cùng dũng cảm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

点菜
diǎn cài_/_(Đặt món ăn, gọi món)
dà xiàng(con voi)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
sìchuān cài-(Món ăn tứ xuyên)

Answer explanation

点菜_/_diǎn cài_/_(Đặt món ăn, gọi món)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

là_/_(cay)
(yī zhǐ) yāzǐ((1 con) con vịt)
rénmen(mọi người, người ta)
běifāng(phía bắc, phương bắc)

Answer explanation

辣_/_là_/_(cay)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?