BÀI 7-HSK 4

BÀI 7-HSK 4

University

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TN VBTV hanu 1 đêm ôn all withlinhphuonghoang

TN VBTV hanu 1 đêm ôn all withlinhphuonghoang

University

51 Qs

50 từ vựng Tiếng Hàn (List 16)

50 từ vựng Tiếng Hàn (List 16)

University

50 Qs

hsk1 bài 9

hsk1 bài 9

University

51 Qs

Quiz về Luật Thanh tra

Quiz về Luật Thanh tra

University

49 Qs

LSĐ 5 + nâng cao

LSĐ 5 + nâng cao

University

48 Qs

VOCABULARY TỔNG HỢP 1-10

VOCABULARY TỔNG HỢP 1-10

1st Grade - University

43 Qs

Quiz Toeic vocab (2)

Quiz Toeic vocab (2)

University

41 Qs

WRITE

WRITE

University

41 Qs

BÀI 7-HSK 4

BÀI 7-HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

小学
xiǎoxué _/_(Trường tiểu học, trường cấp 1)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

小学_/_xiǎoxué _/_(Trường tiểu học, trường cấp 1)***VD_我儿子上小学一年级。 wǒ érzi shàng xiǎoxué yī niánjí. Con trai tôi học lớp 1 tiểu học.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dé_/_(Giành được, đạt được, có được)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

得_/_dé_/_(Giành được, đạt được, có được)***VD_她去得,我也去得。 tā qù de, wǒ yě qù de. Chị ấy đi được, tôi cũng đi được.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

世界
shìjiè _/_(thế giới)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

世界_/_shìjiè _/_(thế giới)***VD_全世界人民团结起来。 quánshìjiè rénmín tuánjiéqǐlái. Nhân dân trên toàn thế giới đoàn kết lại.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

地图
dìtú_/_(bản đồ)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

地图_/_dìtú_/_(bản đồ)***VD_我有一张世界地图。 wǒ yǒuyī zhāng shìjiè dìtú. Tôi có một tấm bản đồ thế giới.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

lún_/_(Đến lượt)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

轮_/_lún_/_(Đến lượt)***VD_我骑三轮车去买菜。 wǒ qí sānlúnchē qù mǎi cài. Tôi đi xe ba bánh ra chợ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shāo_/_(Đốt , thiêu)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

烧_/_shāo_/_(Đốt , thiêu)***VD_那片森林燃烧了很久。 nà piàn sēnlín ránshāole hěnjiǔ. Rừng kia đã cháy rất lâu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

洗澡
xǐzǎo_/_(tắm)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

洗澡_/_xǐzǎo_/_(tắm)***VD_他在浴室里洗澡。 tā zài yùshì lǐ xǐzǎo. Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?