환경
Từ vựng tiếng hàn kinh tế

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Ngoan Lâm
Used 12+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Môi trường
Trường học
Kinh tế
Bệnh viện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
생태계
Cộng đồng
Hệ sinh thái
Sinh học
Kế hoạch
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
가격 수준
Định Giá
Đắt
Mức giá
Rẻ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
가격 인상 요인
Khuyến mại
Số lượng
Các yếu tố gây tăng giá
Giảm giá
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
가격 책정
kiểm tra
báo giá
giao dịch
định giá
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
감소하다
cạnh tranh
giảm
tăng
Biến động
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
개선하다
lỗi
Cải thiện
tăng
giảm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
54 questions
Kinh tế,chính trị Mác-Lênin chương 2 phần II

Quiz
•
University
49 questions
09- 생활의 변화와 주거

Quiz
•
University
52 questions
ktvm bố khỉ

Quiz
•
University
45 questions
Câu hỏi về Đảng Cộng sản Việt Nam

Quiz
•
University
53 questions
Quiz về Chủ nghĩa trọng thương và Mác - Lênin

Quiz
•
University
55 questions
TQH_Tổng hợp

Quiz
•
University
50 questions
QUIZZI 4

Quiz
•
University
50 questions
kinh tế chính trị 20 câu đầu

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade