F.V.U3 - Mini Test

F.V.U3 - Mini Test

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHỦ ĐỀ 1: SỰ HÌNH THÀNH TRẬT TỰ THẾ GIỚI

CHỦ ĐỀ 1: SỰ HÌNH THÀNH TRẬT TỰ THẾ GIỚI

University

25 Qs

kiểm tra 15 phút

kiểm tra 15 phút

11th - 12th Grade

26 Qs

Từ vựng buổi 6

Từ vựng buổi 6

University

30 Qs

ĐỀ SỐ 3

ĐỀ SỐ 3

12th Grade

29 Qs

Bổ trợ Foundation (Speaking L1)

Bổ trợ Foundation (Speaking L1)

University

25 Qs

các cụm giới từ sau đó là Ving

các cụm giới từ sau đó là Ving

University

26 Qs

Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

25 Qs

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3rd Grade - University

26 Qs

F.V.U3 - Mini Test

F.V.U3 - Mini Test

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Coven IELTS

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cao'?

short

tall

thin

average height

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào miêu tả 'tóc dài'?

long hair

medium-length hair

short hair

curly hair

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'béo'?

thin

fat

ugly

slim

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'không hấp dẫn lắm'?

not very attractive

good-looking

beautiful

attractive

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'một đứa trẻ'?

an adult

a teenager

a child

a baby

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thân thiện'?

kind

friendly

lazy

serious

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'áo khoác nhẹ'?

jumper

sweater

jacket

coat

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?