Địa 6- cuối kì II

Địa 6- cuối kì II

6th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CUỘC ĐUA - ĐỊA 12

CUỘC ĐUA - ĐỊA 12

KG - 12th Grade

40 Qs

Địa 8

Địa 8

6th - 8th Grade

48 Qs

Đề cương ôn tập giữa học kỳ I – Lớp 7 (Môn Địa lí)

Đề cương ôn tập giữa học kỳ I – Lớp 7 (Môn Địa lí)

6th Grade

40 Qs

Dia cuoi ki II lop 8

Dia cuoi ki II lop 8

6th - 8th Grade

41 Qs

Trắc nghiệm Địa Lí lớp 6 - Bài 22: Dân số và phân bố dân cư

Trắc nghiệm Địa Lí lớp 6 - Bài 22: Dân số và phân bố dân cư

6th Grade

40 Qs

Quizz địa lí

Quizz địa lí

6th - 8th Grade

44 Qs

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ - ĐỊA 10- PHẦN 2

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ - ĐỊA 10- PHẦN 2

KG - Professional Development

40 Qs

10đ địa

10đ địa

6th - 8th Grade

49 Qs

Địa 6- cuối kì II

Địa 6- cuối kì II

Assessment

Quiz

Geography

6th Grade

Medium

Created by

huyen nong

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Trên bề mặt Trái Đất có bao nhiêu đới ôn hòa?

4.

5.

2.

3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Trên Trái Đất có bao nhiêu đới khí hậu?

5.

6.

3.

4.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Biên độ nhiệt năm cao nhất thường ở vĩ độ

Ôn đới.

Xích đạo.

Hàn đới.

Nhiệt đới.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đặc điểm nào sau đây không đúng với khí hậu đới nóng?

Góc chiếu của ánh sáng Mặt Trời rất nhỏ.

Lượng mưa trung bình từ 1000 - 2000 mm.

Gió Tín phong thổi thường xuyên quanh năm.

Nắng nóng quanh năm và nền nhiệt độ cao.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Các mùa trong năm thể hiện rất rõ là đặc điểm của đới khí hậu nào?

Nhiệt đới.

Cận nhiệt đới.

Ôn đới.

Hàn đới.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Loại gió nào sau đây thổi thường xuyên trong khu vực đới nóng?

Tây ôn đới.

Gió mùa.

Mậu Dịch.

Đông cực.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

Việt Nam nằm trong đới khí hậu nào trên Trái Đất?

Cận nhiệt.

Nhiệt đới.

Cận nhiệt đới.

Hàn đới.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?