
Kiểm Tra Vật Liệu Điện, Điện Tử
Quiz
•
Science
•
Professional Development
•
Hard
THUY PHAM
FREE Resource
Enhance your content
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chì là kim loại sử dụng để chế tạo cổ góp trong máy điện
Đúng
Sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo mô hình nguyên tử của Bor, nguyên tử được cấu tạo bởi
Hạt nhân và các điện tử
Các điện tích dương
Các điện tích âm
Các hạt prôton và nơtron
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo lý thuyết phân vùng năng lượng, phân loại vật liệu thành các nhóm vật liệu
Dẫn điện, cách điện và vật liệu bán dẫn
Dẫn điện, cách điện
Dẫn điện, vật liệu bán dẫn, dãn từ
Dẫn điện, cách điện, dẫn từ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật liệu cách điện sứ gốm, thủy tinh, mica, amiăng là vật liệu
Cách điện hữu cơ có nguồn gốc trong thiên nhiên
Cách điện hữu cơ nhân tạo
Cách điện vô cơ
Cách điện hữu cơ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi bị thấm ẩm tính chất cách điện của vật liệu
Giảm
Tăng
Không thay đổi
Không xác định
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Căn cứ vào thành phần hóa học thì sứ gốm, thủy tinh, mica, amiăng là vật liệu cách điện
Cách điện hữu cơ nhân tạo
Cách điện vô cơ
Cách điện hữu cơ có nguồn gốc trong thiên nhiên
Cách điện hữu cơ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật liệu cách điện sợi được chế tạo bằng
Kim loại
Hợp kim
Vật liệu vô cơ và hữu cơ
Vật liệu đặc biệt
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
PP SV Lớp Lá
Quiz
•
Professional Development
17 questions
ÔN TẬP
Quiz
•
Professional Development
20 questions
MUP1
Quiz
•
Professional Development
19 questions
Quiz về Doanh Nghiệp của Thế Kỷ 21
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Sinh học 10
Quiz
•
Professional Development
20 questions
SPKT 2109
Quiz
•
Professional Development
21 questions
Chương 8: Sinh lý dịch
Quiz
•
Professional Development
24 questions
Bài 4 Hệ thống điện quốc gia
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade