E11. UNIT 10. (31-66)

E11. UNIT 10. (31-66)

9th - 12th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

V + O + to infinitive

V + O + to infinitive

11th Grade

34 Qs

Vocabulary unit 4 (21-40) English 11

Vocabulary unit 4 (21-40) English 11

11th Grade

36 Qs

L9.CUMDONGTU(UNIT1,2SGK)

L9.CUMDONGTU(UNIT1,2SGK)

9th Grade

39 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Do

Cụm từ cố định (Collocation) - Do

12th Grade

42 Qs

B - Listening 3

B - Listening 3

12th Grade

39 Qs

Unit 1 G9 Phrasal verbs

Unit 1 G9 Phrasal verbs

9th - 12th Grade

40 Qs

CỤM GIỚI TỪ - LIST 5

CỤM GIỚI TỪ - LIST 5

12th Grade

32 Qs

Vocabulary: Bài số 7 (p2)

Vocabulary: Bài số 7 (p2)

12th Grade

36 Qs

E11. UNIT 10. (31-66)

E11. UNIT 10. (31-66)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Duyen Le

Used 3+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Organism
sinh vật
lời gợi ý
nhanh
lạm dụng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tiny
nhỏ xíu
du lịch đại chúng
tự làm chủ
theo đuổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Fauna
động vật
mùa nước nổi
du lịch đại chúng
lời gợi ý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Flora
thực vật
độc nhất vô nhị
mùa nước nổi
du lịch đại chúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ecosystem
hệ sinh thái
đường thủy (thường là sông, kênh,.)
độc nhất vô nhị
mùa nước nổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Shelter
nơi ẩn náu, sự che chở
đất ngập nước, đầm lầy
đường thủy (thường là sông, kênh,.)
độc nhất vô nhị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Food chain
chuỗi thức ăn
phong cảnh
đất ngập nước, đầm lầy
đường thủy (thường là sông, kênh,.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?