
Ôn Tập Cuối Học Kỳ 2 Môn Tin Học
Quiz
•
Biology
•
11th Grade
•
Medium
Tran Thuy
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
63 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Để tạo bảng, cách thực hiện nào sau đây là đúng?
Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có -> Tạo mới (Create new) -> Cơ sở dữ liệu (Database) -> Nhập tên bảng.
Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có -> Tạo mới (Create new) -> Bảng (Table) -> Nhập tên bảng.
Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có -> Bảng (Table) -> Tạo mới (Create new) -> Nhập tên bảng.
Nháy chuột phải vào vùng danh sách các CSDL đã có -> Tạo mới (Create new) -> Cơ sở dữ liệu (Database) -> Nhập tên cơ sở dữ liệu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Để thêm trường vào bảng, các cách làm nào sau đây là đúng?
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn New column.
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Shift+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
Nháy vào Thêm mới hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
Nháy vào Thêm trường hoặc bấm phím Ctrl+Insert hoặc nháy chuột phải chọn Add column.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Để tạo lập CSDL mymusic, có các bước thực hiện sau:
1. Nháy chuột phải ở vùng danh sách các CSDL đã có;
2. Chọn Cơ sở dữ liệu (Database)
3. Chọn Tạo mới (Create new)
4. Nhập mymusic;
5. Chọn OK.
1, 2, 3, 4, 5
1, 4, 3, 2, 5
3, 2, 1, 4, 5
1, 3, 2, 4, 5
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Để khai báo khoá chính cho trường, ta thực hiện:
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Create new index, chọn PRIMARY.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Create new index, chọn KEY.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Add column, chọn PRIMARY.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn khai báo khoá chính, chọn Add column, chọn KEY.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Để chọn AUTO_INCREMENT cho trường khoá chính, ta chọn ở vị trí nào sau đây?
Phía dưới nhãn Length/Set.
Phía dưới nhãn Allow NULL.
Phía dưới nhãn Mặc định (Default)
Phía dưới nhãn Kiểu dữ liệu (Datatype)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Tạo lập bảng nhacsi(idNhacsi, tenNhacsi), idNhacsi kiểu INT, tenNhacsi kiểu VARCHAR (255). Vậy INT,VARCHAR và 255 được khai báo ở các nhãn nào?
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu (Datatype), 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL.
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu (Datatype), 255 được khai báo ở nhãn Length/Set.
INT được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu (Datatype), VARCHAR được khai báo ở nhãn Length/Set, 255 được khai báo ở nhãn Allow NULL.
INT và VARCHAR được khai báo ở nhãn Length/Set, 255 được khai báo ở nhãn Kiểu dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Để di chuyển một trường lên phía trên, cách thực hiện nào sau đây là đúng?
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Move down.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Remove column.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Add column.
Nháy chuột phải vào tên trường muốn di chuyên lên phía trên, chọn Move up.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
60 questions
Sinh
Quiz
•
11th Grade
62 questions
Sinh
Quiz
•
11th Grade
60 questions
trắc nghiệm sinh hk2
Quiz
•
11th Grade
60 questions
SINH
Quiz
•
11th Grade
67 questions
SINH - Bài 17
Quiz
•
11th Grade
67 questions
Đề cương kiểm tra môn Sinh lớp 11
Quiz
•
11th Grade
59 questions
Sinh Hoc - JN
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Cell Cycle and Mitosis
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
SB1e. Photosynthesis & Cellular Respiration Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Cell Cycle Review
Quiz
•
KG - University
25 questions
Cell Transport
Quiz
•
KG - University
9 questions
DNA structure
Lesson
•
10th - 12th Grade
