SINH 10 - TRẮC NGHIỆM CUỐI HKI

SINH 10 - TRẮC NGHIỆM CUỐI HKI

10th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HT Bệnh tật v QT Phục hồi

HT Bệnh tật v QT Phục hồi

University

60 Qs

Cậcc

Cậcc

10th Grade

65 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ II - SINH HỌC 11

ÔN TẬP GIỮA KÌ II - SINH HỌC 11

11th Grade

60 Qs

TIẾN HÓA Phần 1

TIẾN HÓA Phần 1

12th Grade

55 Qs

Trắc nghiệm sinh khiến ah lú não

Trắc nghiệm sinh khiến ah lú não

11th Grade

60 Qs

on tap kiem tra ky 2 sinh 10 k50

on tap kiem tra ky 2 sinh 10 k50

9th - 12th Grade

56 Qs

S11-GKI-OT

S11-GKI-OT

11th Grade

60 Qs

Đề Cương Sinh Cuối Kỳ 1

Đề Cương Sinh Cuối Kỳ 1

12th Grade

56 Qs

SINH 10 - TRẮC NGHIỆM CUỐI HKI

SINH 10 - TRẮC NGHIỆM CUỐI HKI

Assessment

Quiz

Biology

10th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Trúc Lê Thị Thủy

Used 265+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nói đến cấu trúc màng sinh chất của tế bào, thành phần cholesterol có ở loại màng nào?

Vi khuẩn.

Nấm.

Động vật.

Thực vật.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bào quan ở hình bên có tên là gì?

Ti thể.

Lục lạp.

Khung xương tế bào.

Không bào.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bào quan nào sau đây có nguồn gốc từ bộ máy Golgi?

Lục lạp.

Lưới nội chất.

Lysosome.

Peroxisome.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bào quan ở hình bên có tên là gì?

Lysosome.

Không bào.

Trung thể.

Khung xương tế bào.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bào quan nào sau đây có nguồn gốc từ lưới nội chất trơn?

Trung thể.

Nhân tế bào.

Lysosome.

Peroxisome.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Thành phần cấu tạo ở hình bên có tên là gì?

Lưới nội chất hạt.

Bào tương.

Khung xương tế bào.

Màng sinh chất.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ

peptidoglycan.

chitin.

cellulose.

glycoprotein.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?