
Quiz về từ vựng hỗn hợp

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Easy
Duong Thuy
Used 1+ times
FREE Resource
67 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "abandon" có nghĩa là gì?
Giúp đỡ
Từ bỏ
Đoán trước
Cống hiến
Answer explanation
Từ "abandon" có nghĩa là từ bỏ, tức là rời bỏ hoặc không tiếp tục làm điều gì đó. Các lựa chọn khác như giúp đỡ, đoán trước, và cống hiến không phù hợp với nghĩa của từ này.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Accessible" có nghĩa là gì?
Khó tiếp cận
Có thể tiếp cận được
Thất vọng
Thực tế tăng cường
Answer explanation
"Accessible" có nghĩa là "có thể tiếp cận được", chỉ ra rằng một cái gì đó dễ dàng để đến gần hoặc sử dụng. Các lựa chọn khác không phù hợp với định nghĩa này.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Accomplishment" có nghĩa là gì?
Thành tích
Đầy tham vọng
Đoán trước
Hợp tác
Answer explanation
"Accomplishment" có nghĩa là "thành tích", chỉ những thành tựu hoặc kết quả đạt được sau nỗ lực. Các lựa chọn khác như "đầy tham vọng", "đoán trước", và "hợp tác" không phản ánh đúng nghĩa của từ này.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Achievement" có nghĩa là gì?
Sự đạt được, thành tích
Sự suy thoái
Bầu không khí
Sự cống hiến
Answer explanation
"Achievement" có nghĩa là sự đạt được hoặc thành tích, thể hiện những gì đã hoàn thành hoặc đạt được. Các lựa chọn khác như sự suy thoái, bầu không khí, và sự cống hiến không liên quan đến nghĩa của từ này.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Advancement" có nghĩa là gì?
Sự thăng tiến, tiến bộ
Tạo điều kiện
Phát triển
Hình dung
Answer explanation
"Advancement" có nghĩa là sự thăng tiến, tiến bộ, thể hiện sự phát triển và cải thiện trong một lĩnh vực nào đó. Các lựa chọn khác như "tạo điều kiện" hay "hình dung" không phù hợp với nghĩa gốc của từ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Alliance" có nghĩa là gì?
Liên minh
Miếng lớn
Sự di dời
Không hoàn hảo
Answer explanation
"Alliance" có nghĩa là "liên minh", chỉ sự hợp tác giữa các bên để đạt được mục tiêu chung. Các lựa chọn khác như "miếng lớn", "sự di dời" và "không hoàn hảo" không liên quan đến nghĩa của từ này.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Ambiance" có nghĩa là gì?
Bầu không khí
Hợp tác
Trực quan
Hương thơm
Answer explanation
"Ambiance" có nghĩa là "bầu không khí", chỉ cảm giác hoặc không gian xung quanh một địa điểm. Các lựa chọn khác như "hợp tác", "trực quan", và "hương thơm" không liên quan đến nghĩa của từ này.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
69 questions
G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

Quiz
•
11th Grade - University
72 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ Môn Kinh Tế

Quiz
•
12th Grade - University
64 questions
Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz
•
12th Grade
64 questions
TOPIC: family

Quiz
•
12th Grade
63 questions
cultural identity (1)

Quiz
•
9th - 12th Grade
65 questions
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh

Quiz
•
12th Grade
71 questions
Câu hỏi trắc nghiệm công nghệ 12

Quiz
•
12th Grade
70 questions
giáo dục cd giữa kì 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Essential Strategies for SAT Reading and Writing Success

Interactive video
•
12th Grade
12 questions
Plot Structure and Literary Elements

Lesson
•
6th - 12th Grade
20 questions
Grammar

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Subject and Predicate

Lesson
•
6th - 12th Grade
20 questions
FANBOYS and Compound Sentences

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Reading Comprehension Strategies

Quiz
•
6th - 12th Grade