
KT-PL

Quiz
•
Other
•
10th Grade
•
Medium
Thảo Diệu
Used 1+ times
FREE Resource
49 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Hai bộ phận tạo nên gia tăng dân số thực tế là
A. gia tăng dân số tự nhiên và gia tăng dân số cơ học.
B. gia tăng dân số tự nhiên và tỉ suất nhập cư.
C. gia tăng dân số cơ học và tỉ suất sinh thô.
D. tỉ suất nhập cư và tỉ suất sinh thô.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Chỉ số đo lường tổng giá trị mà công dân mang quốc tịch nước đó sản xuất ra trong thời gian (thường 1 năm) được gọi là
A. GDP
B. GNI
C. GDP/người.
D. GNI/người.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Vai trò nào không phải vai trò của ngành trồng trọt?
A. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho con người.
B. Tạo việc làm cho một bộ phận lớn cư dân nông thôn.
C. Góp phần ổn định xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Cung cấp các chất đạm, dễ tiêu hóa cho con người.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Hình thức tổ chức lãnh thổ cao nhất là
A. vùng nông nghiệp
B. thể tổng hợp nông nghiệp.
C. hợp tác xã nông nghiệp
D. trang trại.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Vai trò nào không phải là vai trò của ngành công nghiệp?
A. Cung cấp tư liệu sản xuất cho toàn bộ nền kinh tế.
B. Cung cấp lượng hàng tiêu dùng phong phú.
C. Đóng vai trò hạt nhân phát triển vùng kinh tế.
D. Cung cấp sản phẩm nông, lâm nghiệp, thủy sản.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Ngành công nghiệp nào thuộc nhóm ngành công nghiệp chế biến?
A. Công nghiệp điện lực.
B. Công nghiệp khai thác dầu khí.
C. Công nghiệp khai thác than.
D. Công nghiệp khai thác quặng sắt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Ngành công nghiệp ít gây ô nhiễm môi trường là
A. công nghiệp thực phẩm.
B. công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
C. công nghiệp điện tử, tin học
D. công nghiệp khai thác than.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
lichj suwr hp

Quiz
•
10th Grade
46 questions
địa

Quiz
•
10th Grade
51 questions
sử 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
54 questions
Quiz từ vựng tiếng Nhật 1-49

Quiz
•
10th Grade
50 questions
untitled

Quiz
•
3rd Grade - University
48 questions
Địa Lí 10 - Ôn Tập Cuối Kỳ II

Quiz
•
10th Grade
47 questions
địa 10

Quiz
•
10th Grade
51 questions
đề4( c152 đến 213)

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
21 questions
Lab Safety

Quiz
•
10th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade