Đề Thi Vào Lớp 10

Đề Thi Vào Lớp 10

9th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐÁNH GIÁ 1 TIẾNG ANH 6. UNIT 1-6

ĐÁNH GIÁ 1 TIẾNG ANH 6. UNIT 1-6

6th - 12th Grade

50 Qs

TOÁN 1 - ÔN TẬP CUỐI HK2 (P2)

TOÁN 1 - ÔN TẬP CUỐI HK2 (P2)

1st Grade - University

55 Qs

Present perfect tense

Present perfect tense

6th - 9th Grade

50 Qs

Bài kiểm tra từ vựng và ngữ pháp

Bài kiểm tra từ vựng và ngữ pháp

9th Grade

50 Qs

[E4] UNIT 11 - FULL

[E4] UNIT 11 - FULL

6th Grade - University

50 Qs

(Ôn tuyển sinh) Passive voice

(Ôn tuyển sinh) Passive voice

9th Grade

45 Qs

P2. Future simple tense

P2. Future simple tense

6th - 12th Grade

46 Qs

Đề Thi Vào Lớp 10

Đề Thi Vào Lớp 10

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Anh Vu

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

plants

cleans

books

stops

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

fixed

picked

exchanged

replaced

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về phát âm trong mỗi câu hỏi sau.

beat

heat

head

meat

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong các câu hỏi sau.

guarantee

volunteer

committee

awardee

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong các câu hỏi sau.

transmit

oppose

display

feedback

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ gần nghĩa nhất với từ gạch chân trong câu hỏi sau.

finish

start

attract

remind

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoanh tròn chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ gần nghĩa nhất với từ gạch chân trong câu hỏi sau.

particular

enjoyable

different

productive

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?