Msutong 4 - Lesson 1

Msutong 4 - Lesson 1

2nd Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện tập về phụ âm và  nguyên âm

Luyện tập về phụ âm và nguyên âm

1st - 5th Grade

32 Qs

Ôn tập giữa kì 2 văn 6

Ôn tập giữa kì 2 văn 6

1st - 5th Grade

30 Qs

Ôn tập buổi 8-C++

Ôn tập buổi 8-C++

2nd Grade

26 Qs

Happy New Year

Happy New Year

2nd Grade

26 Qs

Tâm lý học 4

Tâm lý học 4

1st - 5th Grade

30 Qs

Ôn về thời gian

Ôn về thời gian

2nd Grade

25 Qs

HS TRƯỜNG THCS PHÚC YÊN TÌM HIỂU TẾT CỔ TRUYỀN(89)

HS TRƯỜNG THCS PHÚC YÊN TÌM HIỂU TẾT CỔ TRUYỀN(89)

2nd Grade

30 Qs

chương mở đầu

chương mở đầu

1st Grade - University

25 Qs

Msutong 4 - Lesson 1

Msutong 4 - Lesson 1

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Người khác"?
唱歌
别人
正在
一边……,一边……

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Thường"?
街舞
打球
篮球

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Hát"?
唱歌
常常
打球

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Ca hát"?
唱歌
正在
下个

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "常常" là gì?
Bài hát
Cuối tuần
Người khác
Thường xuyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Lần"?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "打" là gì?
Cái tiếp theo
Đánh, chơi
Vừa... vừa...
Chỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?