BÀI 6-HSK  4

BÀI 6-HSK 4

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM, ĐA NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM, ĐA NGHĨA

University

40 Qs

【語彙】第3週_5日目_お酒を飲みましょう

【語彙】第3週_5日目_お酒を飲みましょう

University

40 Qs

S1-1234

S1-1234

University

40 Qs

Lession 5 review

Lession 5 review

University

38 Qs

TIẾNG VIỆT 1 (PHẦN 1)

TIẾNG VIỆT 1 (PHẦN 1)

University

33 Qs

kinh tế chính trị Mác-lênin chương 2 phần 1

kinh tế chính trị Mác-lênin chương 2 phần 1

University

37 Qs

Q3 - Q3 NEW

Q3 - Q3 NEW

University

38 Qs

Bài 2 Hôm nay trông anh có vẻ mệt.

Bài 2 Hôm nay trông anh có vẻ mệt.

University

36 Qs

BÀI 6-HSK  4

BÀI 6-HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一切
yíqiè _/_(Tất cả, mọi thứ)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

一切_/_yíqiè _/_(Tất cả, mọi thứ)***VD_人民的利益高于一切。 rénmín de lìyì gāoyúyīqiē Lợi ích của nhân dân cao hơn tất cả.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng _/_(Hòm thư điện tử, địa chỉ Email)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

电子邮箱_/_diànzǐ yóuxiāng _/_(Hòm thư điện tử, địa chỉ Email)***VD_文件我发到你的电子邮件了。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

极了
jíle_/_(Cực kỳ, vô cùng(dùng sau tính từ))
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

极了_/_jíle_/_(Cực kỳ, vô cùng(dùng sau tính từ))***VD_这件衣服漂亮极了! zhè jiàn yīfu piàoliang jíle! Chiếc áo này đẹp quá!

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

情况
qíngkuàng _/_(Tình hình, tình huống, hoàn cảnh)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

情况_/_qíngkuàng _/_(Tình hình, tình huống, hoàn cảnh)***VD_医生检查了病人的情况。 yīshēng jiǎnchále bìngrén de qíngkuàng. Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

网络
wǎngluò _/_(mạng lưới, mạng Internet)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

网络_/_wǎngluò _/_(mạng lưới, mạng Internet)***VD_他的人际关系网络广泛。 tā de rénjì guānxi wǎngluò guǎngfàn. Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

好像
hǎoxiàng_/_(Có vẻ, dường như, hình như)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

好像_/_hǎoxiàng_/_(Có vẻ, dường như, hình như)***VD_她好像在思考什么问题。 tā hǎoxiàng zài sīkǎo shénme wèntí. Cô ấy dường như đang suy nghĩ về điều gì đó.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

放心
fàngxīn _/_(yên tâm)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

放心_/_fàngxīn _/_(yên tâm)***VD_ 请放心,我们会按时完成。 qǐng fàngxīn, wǒmen huì ànshí wánchéng. Xin yên tâm, chúng tôi sẽ hoàn thành đúng hạn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?