LUYEN TAP BAI 1, 2, 3

LUYEN TAP BAI 1, 2, 3

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Boya1 (29-30)

Boya1 (29-30)

University

32 Qs

Q3 - Q3 NEW

Q3 - Q3 NEW

University

38 Qs

1123 UCS3143 TEST 1

1123 UCS3143 TEST 1

University

30 Qs

Q2.B17

Q2.B17

University

30 Qs

301 FUXI 1 TU VUNG

301 FUXI 1 TU VUNG

University

36 Qs

Bài kiểm tra tổng hợp giáo trình hán ngữ quyển 1

Bài kiểm tra tổng hợp giáo trình hán ngữ quyển 1

University

37 Qs

想睡觉!!!

想睡觉!!!

University

30 Qs

汉语初级班_复习(第一课 - 第五课)

汉语初级班_复习(第一课 - 第五课)

University

30 Qs

LUYEN TAP BAI 1, 2, 3

LUYEN TAP BAI 1, 2, 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Tran Thi Quynh Phuong

Used 4+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“老师” là người:
ngủ
học
chơi
dạy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào đúng?
老师你是吗?
你老师是吗?
是老师你吗?
你是老师吗?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 你是 ___ 吗?
学校
学生

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp đúng: 好 / 你 / 吗
吗你好
好吗你
你好吗
你好妈

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“我” nghĩa là gì?
tôi
bạn
anh ấy
giáo viên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu chào đúng:
老师你
你好
再你见
我老师

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“他是学生。” nghĩa là:
Họ là học sinh
Tôi là học sinh
Cô ấy là giáo viên
Anh ấy là học sinh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?