
Đề 01 phần 2-lớp 4.5

Quiz
•
World Languages
•
12th Grade
•
Easy
Wayground Content
Used 21+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hawker
Người bán hàng rong - Người bán các sản phẩm hoặc thực phẩm ở những khu vực công cộng, thường là di động.
Một loại thực phẩm truyền thống của Việt Nam.
Một loại hình nghệ thuật đường phố.
Một thuật ngữ chỉ người bán hàng trực tuyến.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Fish head curry
Cà ri đầu cá - Một món ăn đặc trưng của một số quốc gia Đông Nam Á, sử dụng đầu cá làm nguyên liệu chính trong món cà ri cay và ngon.
Cà ri gà - Một món ăn phổ biến ở Ấn Độ, thường được làm từ thịt gà và gia vị.
Cà ri bò - Một món ăn truyền thống của Thái Lan, sử dụng thịt bò và nước cốt dừa.
Cà ri chay - Một món ăn không có thịt, thường được làm từ rau củ và gia vị.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Major tourist attractions
Các điểm du lịch lớn - Những địa điểm thu hút một lượng lớn khách du lịch, thường là những địa danh nổi tiếng.
Những khu vực ít người biết đến nhưng có cảnh đẹp.
Các điểm đến chỉ dành cho người dân địa phương.
Những địa điểm không có sự thu hút du lịch.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Spicy dips
Món gia vị cay để chấm - Các loại gia vị hoặc nước chấm có vị cay được sử dụng để ăn kèm với món ăn.
Một loại nước sốt ngọt dùng để ăn kèm với món tráng miệng.
Một loại gia vị chua dùng để làm món salad.
Một loại nước chấm không có vị cay, thường dùng với thịt nướng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Passionate
Đam mê - Có sự yêu thích mãnh liệt hoặc sự nhiệt huyết với một điều gì đó.
Thờ ơ - Không quan tâm hoặc không có cảm xúc với điều gì đó.
Nhút nhát - Thiếu tự tin hoặc không dám thể hiện bản thân.
Chán nản - Cảm thấy buồn bã hoặc không có động lực.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Plenty of thrilling to see
Nhiều điều thú vị để xem - Có rất nhiều sự kiện hoặc địa điểm thú vị để khám phá.
Một số hoạt động nhàm chán để tham gia.
Chỉ có một vài sự kiện diễn ra trong khu vực.
Không có gì thú vị để xem ở đây.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Barbecued food
Thực phẩm được chế biến qua phương pháp nướng trên lửa hoặc than, phổ biến trong các buổi tiệc ngoài trời.
Thực phẩm được chiên trong dầu nóng, thường được phục vụ với nước sốt.
Thực phẩm được hấp trong nước sôi, giữ nguyên hương vị tự nhiên.
Thực phẩm được nướng trong lò vi sóng, nhanh chóng và tiện lợi.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
SÓNG

Quiz
•
12th Grade
15 questions
đánh giá năng lực văn

Quiz
•
12th Grade
19 questions
明月几时有(A)

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Đề ôn tập môn tin học cuối học kì 1 năm học 2021-2022

Quiz
•
12th Grade
20 questions
[L11] KIỂM TRA VIỆC ĐỌC CHUYÊN ĐỀ 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Phần mềm 2

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Câu hỏi về băng kép

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Câu hỏi về dẫn nhiệt

Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
16 questions
Subject pronouns in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
SP II: Gustar with Nouns and Infinitives Review

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Noun-adjective agreement in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Subject Pronouns in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Direct Object Pronouns in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
27 questions
spanish present tense regular verbs

Quiz
•
10th - 12th Grade