Lesson18

Lesson18

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

XẮC SUẤT

XẮC SUẤT

11th - 12th Grade

16 Qs

Cầu hiền chiếu

Cầu hiền chiếu

12th Grade

20 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

12th Grade

20 Qs

Cuộc thi "Chung tay vì an toàn giao thông" năm 2024.

Cuộc thi "Chung tay vì an toàn giao thông" năm 2024.

12th Grade

25 Qs

Kiểm Toán tài chính chương 3

Kiểm Toán tài chính chương 3

1st Grade - University

22 Qs

Tìm hiểu về Virus Corona

Tìm hiểu về Virus Corona

10th Grade - University

15 Qs

ic3 module 1- hệ điều hành

ic3 module 1- hệ điều hành

1st - 12th Grade

21 Qs

Ôn tập Hiền tài là nguyên khí quốc gia

Ôn tập Hiền tài là nguyên khí quốc gia

9th - 12th Grade

25 Qs

Lesson18

Lesson18

Assessment

Quiz

Education

12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 7+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Glitch

(Lỗi nhỏ) - Một sự cố hoặc trục trặc nhỏ trong hệ thống hoặc thiết bị.

(Lỗi lớn) - Một sự cố nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.

(Sự cố tạm thời) - Một vấn đề chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn.

(Lỗi phần mềm) - Một vấn đề liên quan đến mã nguồn của chương trình.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sluggish

(Chậm chạp) - Di chuyển hoặc hoạt động rất chậm, thiếu năng động.

(Năng động) - Di chuyển hoặc hoạt động rất nhanh, đầy sức sống.

(Bình thường) - Di chuyển hoặc hoạt động với tốc độ trung bình, không nhanh cũng không chậm.

(Khẩn trương) - Di chuyển hoặc hoạt động rất nhanh chóng, không chờ đợi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Administration

Quá trình hoặc công việc quản lý, tổ chức và điều hành các hoạt động trong một tổ chức hoặc cơ quan.

Một loại hình nghệ thuật biểu diễn.

Một phương pháp nghiên cứu khoa học.

Một hệ thống giáo dục hiện đại.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tapestries

Large decorative fabrics woven to adorn walls.

Small fabric pieces used for clothing.

Simple cloths used for cleaning.

Plastic sheets used for covering furniture.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Poverty

Tình trạng thiếu thốn tài nguyên cơ bản, như thức ăn, nước uống, nơi ở và dịch vụ.

Trạng thái dư thừa tài nguyên và sự giàu có.

Khả năng tiếp cận giáo dục và y tế đầy đủ.

Điều kiện sống tốt và an toàn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Soar

Bay cao trong không trung hoặc tăng nhanh về mức độ, giá trị hoặc lượng.

Bay thấp và chậm rãi.

Di chuyển ngang qua không gian.

Rơi tự do xuống đất.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pedagogical paradigm

A system or method of education with a clear structure and goals.

A type of educational technology used in classrooms.

A theory that emphasizes the importance of standardized testing.

A framework for assessing student performance.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?