tiếng trung buổi 7

tiếng trung buổi 7

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BT về Từ loại

BT về Từ loại

1st Grade

20 Qs

Game cuối tuần 2

Game cuối tuần 2

1st - 2nd Grade

18 Qs

Luật Doanh nghiệp

Luật Doanh nghiệp

1st - 5th Grade

20 Qs

NHÀ TƯ VẤN THÔNG THÁI - CQL

NHÀ TƯ VẤN THÔNG THÁI - CQL

1st - 10th Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st Grade - University

20 Qs

tiếng việt

tiếng việt

1st - 5th Grade

23 Qs

Câu hỏi tìm hiểu ngày 30/4, 1/5.

Câu hỏi tìm hiểu ngày 30/4, 1/5.

1st - 9th Grade

15 Qs

TEST TỔNG HỢP

TEST TỔNG HỢP

1st - 5th Grade

17 Qs

tiếng trung buổi 7

tiếng trung buổi 7

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đi ( zǒu ) ( đứng độc lập )

chạy ( pǎo )

ngồi ( zuò )

đứng ( zhàn )

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

老板

ông chủ, bà chủ ( lǎobǎn )

nhà hàng

giám đốc

nhân viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一共 有

+ số lượng + danh từ
có tổng cộng

+ số lượng + danh từ
không có tổng cộng

+ số lượng + danh từ
có ít hơn

+ số lượng + danh từ
có nhiều hơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一共

tổng cộng ( yígòng )

tổng số ( zǒng shù )

tổng hợp ( tǒng hé )

tổng kết ( tǒng jié )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

奶牛

sữa ( nǎi )

bò, trâu ( niú )

con bò sữa ( trâu đứng sau là danh từ chính )

gà ( jī )

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tiền ( qián )

money ( shū )

cash ( yín )

currency ( huò bì )

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

便宜

rẻ ( piányi )

đắt (dà)

mắc (mà)

rẻ hơn (rẻ hén)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?