Các đặc trưng cơ bản của quần thể là

Sinh 21 phần 1

Quiz
•
Biology
•
1st - 5th Grade
•
Easy
tran xam
Used 2+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
sự phân bố cá thể , mật độ cá thể , sức sinh sản , sự tử vong , kiểu tăng trưởng
tỉ lệ giới tính , cấu trúc nhóm tuổi , sự phân bố các thể , sức sinh sản , sự tử vong
kích thước quần thể , cấu trúc nhóm tuổi mật độ cá thể , tỉ lệ giới tính , kiểu phân bố
độ nhiều , sự phân bố các thể , mật độ cá thể , sinh sản , sự tử vong , kiểu tăng trưởng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước của quần thể là gì ?
Số lượng cá thể trong quần thể
Số lượng cá thể hoặc khối lượng hoặc tổng năng lượng của cá thể trong quần thể
Số lượng cá thể ít nhất mà quần thể phải có , đủ đảm bảo cho quần thể duy trì nòi giống
Số luognjw cá thể nhiều nhất mà quần thể phải có , đủ đảm bảo cho quần thể duy trì nòi giống
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một quần thể gà rừng có khoảng 200 con . Đây là ví dụ về đặc trưng nào sau đây của quần thể ?
sự phân bố cá thể
kích thước quần thể
nhóm tuổi
mật độ cá thể
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước tối đa là
số lượng cá thể ít nhất mà quần thể phải có , đảm bảo cho quần thể duy trì và phát triển
số lượng cá thể nhiều nhất mà quần thể phải có , đủ đảo bảo cho quần thể duy trì và phát triển
số lượng cá thể ít nhất mà quần thể có thể đạt được , cân bằng với sức chịu đựng của môi trường
số lượng cá thể nhiều nhất mà quần thể có thể đạt được , cân bằng với sức chịu đựng của môi trường
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước tối thiểu là
số lượng cá thể ít nhất mà quần thể phải có ,đủ đảm bảo cho quần thể duy trì và phát triển
số lượng cá thể nhiều nhất mà quần thể phải có , đủ đảm bảo cho quần thể duy trì và phát triển
số lượng cá thể ít nhất mà quần thể có thể đạt được , cân bằng với sức chịu đựng của môi trường
số lượng cá thể nhiều nhất mà quần thể có thể đạt được , cân bằng với sức chịu đựng của môi trường
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào chưa đúng ?
những loài kích thước quá nhỏ không thể hình thành quần thể
những loài kích thước lớn hình thành quần thể có số lượng cá thể ít
những loài kích thước nhỏ hình thành quần thể có số lượng cá thể nhiều
kích thước quần thể có 2 cực trị : kích thước tối thiểu và kích thước tối đa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp thứ tự kích thước quần thể nhỏ dần : 1) Sơn dương 2) Chuột cống 3) Bọ dừa 4) Nhái bén 5) Voi 6)Thỏ
5 1 6 2 4 3
3 4 2 6 1 5
5 1 6 4 2 3
1 5 6 2 4 3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
26 questions
Khoa học

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Đề Cương Sinh Học HKII by QA p1

Quiz
•
KG - Professional Dev...
26 questions
Bài 19: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
K4_KH_NẤM VÀ MỘT SỐ NẤM DÙNG LÀM THỨC ĂN 🍄🍄🟫

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật.

Quiz
•
3rd Grade
30 questions
ÔN TẬP PHẦN TIẾN HÓA-ÔN THI TN

Quiz
•
1st - 3rd Grade
25 questions
Công Nghệ

Quiz
•
1st Grade - University
30 questions
sinh12

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Biology
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Addition and Subtraction

Quiz
•
2nd Grade
7 questions
Albert Einstein

Quiz
•
3rd Grade
14 questions
The Magic School Bus: Kicks Up a Storm

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Antonyms and Synonyms

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Long and Short Vowels

Quiz
•
1st - 2nd Grade
12 questions
Kids Cartoons and Movies

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Addition and Subtraction Word Problems

Quiz
•
2nd Grade