
cn cúng cuồi
Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Medium
Duy Bao
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa của trị số điện dung là:
Cho biết khả năng tích lũy năng lượng điện trường của tụ điện.
Cho biết khả năng tích lũy năng lượng từ trường của tụ điện
Cho biết khả năng tích lũy năng lượng hóa học của tụ khi nạp điện
Cho biết khả năng tích lũy năng lượng cơ học của tụ khi phóng điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên một tụ điện có ghi 160V - 100 F. Các thông số này cho ta biết điều gì?
Điện áp định mức và trị số điện dung của tụ điện.
Điện áp định mức và dung kháng của tụ điện.
Điện áp đánh thủng và dung lượng của tụ điện
Điện áp cực đại và khả năng tích điện tối thiểu của tụ điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dụng của cuộn cảm là
Ngăn chặn dòng điện cao tần, khi mắc với điện trở sẽ tạo thành mạch cộng hưởng.
Ngăn chặn dòng điện một chiều, dẫn dòng điện cao tần, lắp mạch cộng hưởng.
Phân chia điện áp và hạn chế dòng điện xoay chiều chạy qua cuộn cảm.
Ngăn chặn dòng điện cao tần, dẫn dòng điện một chiều, lắp mạch cộng hưởng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm logic của cổng OR là:
y = x1 + x2
y = x1 - x2
y = x1 . x2
y = x1 : x2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình bên là kí hiệu logic cổng nào?
NOT
NOR
OR
AND
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình bên là kí hiệu logic cổng nào?
NOT
AND
NAND
NOR
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình bên là kí hiệu logic cổng nào?
NOT
NOR
OR
AND
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
43 questions
GDKT&PL 11 - San San thúi
Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
sinh đề 2
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
14. LPQT
Quiz
•
12th Grade
35 questions
13.TNMT
Quiz
•
12th Grade
40 questions
Địa 12A7
Quiz
•
12th Grade
45 questions
Cộng vận tốc - Vật lý 10
Quiz
•
6th Grade - University
40 questions
ÔN TẬP CUỐI HKI 12 - ĐỀ 2
Quiz
•
12th Grade
35 questions
Quiz về Sinh sản
Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Hispanic Heritage Month Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade